TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,424,678,023,091 |
1,607,285,241,317 |
1,503,761,154,936 |
1,765,758,286,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
153,642,535,551 |
202,784,591,515 |
173,548,929,988 |
165,707,539,225 |
|
1. Tiền |
69,672,535,551 |
192,784,591,515 |
142,548,929,988 |
77,267,356,211 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
83,970,000,000 |
10,000,000,000 |
31,000,000,000 |
88,440,183,014 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
194,000,000,000 |
228,620,000,000 |
259,120,000,000 |
249,820,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
194,000,000,000 |
228,620,000,000 |
259,120,000,000 |
249,820,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
829,016,645,894 |
912,836,369,078 |
715,290,911,207 |
1,001,789,502,856 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
809,520,606,853 |
880,324,414,922 |
655,838,702,639 |
924,173,553,507 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,892,508,760 |
18,432,912,951 |
27,056,048,076 |
28,932,019,018 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,044,247,637 |
57,022,971,515 |
75,408,623,000 |
89,060,539,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,440,717,356 |
-42,943,930,310 |
-43,012,462,508 |
-40,376,609,331 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
238,319,055,932 |
255,404,036,251 |
347,503,333,599 |
336,475,251,860 |
|
1. Hàng tồn kho |
301,286,670,275 |
323,434,522,723 |
415,387,569,807 |
404,062,499,761 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,967,614,343 |
-68,030,486,472 |
-67,884,236,208 |
-67,587,247,901 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,699,785,714 |
7,640,244,473 |
8,297,980,142 |
11,965,992,348 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
908,271,091 |
947,313,360 |
3,524,276,958 |
4,626,374,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,302,997,277 |
5,467,315,599 |
4,720,353,158 |
6,969,849,988 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,488,517,346 |
1,225,615,514 |
53,350,026 |
369,767,662 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,422,162,068 |
195,372,120,062 |
196,464,850,561 |
187,654,611,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,929,129,759 |
2,929,129,759 |
2,931,924,759 |
2,934,477,519 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,929,129,759 |
2,929,129,759 |
2,931,924,759 |
2,934,477,519 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
170,253,960,565 |
165,259,926,262 |
159,257,435,607 |
153,482,862,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,739,237,999 |
144,001,837,006 |
138,253,573,411 |
132,732,023,830 |
|
- Nguyên giá |
399,231,791,668 |
397,304,411,345 |
395,740,582,063 |
395,704,762,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,492,553,669 |
-253,302,574,339 |
-257,487,008,652 |
-262,972,738,233 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,514,722,566 |
21,258,089,256 |
21,003,862,196 |
20,750,838,261 |
|
- Nguyên giá |
30,414,868,672 |
30,414,868,672 |
30,414,868,672 |
30,309,868,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,900,146,106 |
-9,156,779,416 |
-9,411,006,476 |
-9,559,030,411 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,239,071,744 |
27,183,064,041 |
34,275,490,195 |
31,237,271,827 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,976,211,791 |
6,853,970,657 |
6,408,447,885 |
6,260,371,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,262,859,953 |
20,329,093,384 |
27,867,042,310 |
24,976,899,961 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,624,100,185,159 |
1,802,657,361,379 |
1,700,226,005,497 |
1,953,412,897,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
832,663,187,676 |
1,001,409,452,536 |
872,718,015,670 |
1,137,914,700,111 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
800,524,440,804 |
970,491,755,091 |
839,973,794,440 |
1,104,995,903,124 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
159,713,963,794 |
239,425,736,234 |
216,273,097,769 |
260,066,597,833 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,154,667,423 |
110,724,990,085 |
103,604,349,359 |
111,871,969,557 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,339,224,157 |
7,950,593,592 |
9,526,189,773 |
6,047,319,378 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,377,861,547 |
13,425,965,039 |
8,890,828,746 |
7,847,998,606 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
85,810,882,331 |
85,452,056,433 |
83,365,797,617 |
90,266,478,010 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
221,453,284 |
186,486,975 |
151,520,667 |
116,554,359 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,289,886,118 |
3,066,255,330 |
22,668,934,477 |
36,787,756,667 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
404,958,172,630 |
507,981,689,320 |
395,139,861,159 |
589,094,342,464 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,658,329,520 |
2,277,982,083 |
353,214,873 |
2,896,886,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,138,746,872 |
30,917,697,445 |
32,744,221,230 |
32,918,796,987 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
273,090,910 |
209,818,183 |
146,545,456 |
258,121,213 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
39,375,000 |
63,800,000 |
126,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,553,931,176 |
2,553,931,176 |
2,553,931,176 |
2,553,931,176 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,311,724,786 |
28,114,573,086 |
29,979,944,598 |
29,979,944,598 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
791,436,997,483 |
801,247,908,843 |
827,507,989,827 |
815,498,197,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
790,628,755,483 |
801,246,485,243 |
825,157,491,227 |
813,148,629,015 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
40,317,981,618 |
40,104,031,618 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,542,689,520 |
-18,544,782,020 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,672,747,436 |
2,672,747,436 |
2,672,747,436 |
2,672,747,436 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,960,085,570 |
31,824,372,918 |
29,862,564,359 |
20,060,212,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,130,562,808 |
6,994,850,156 |
-3,152,331,095 |
545,317,332 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,829,522,762 |
24,829,522,762 |
33,014,895,454 |
19,514,895,454 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
106,864,829,698 |
112,620,364,610 |
98,595,660,515 |
96,603,099,876 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
808,242,000 |
1,423,600 |
2,350,498,600 |
2,349,568,600 |
|
1. Nguồn kinh phí |
808,242,000 |
1,423,600 |
2,350,498,600 |
2,349,568,600 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,624,100,185,159 |
1,802,657,361,379 |
1,700,226,005,497 |
1,953,412,897,726 |
|