TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,502,026,035,131 |
1,446,683,255,864 |
1,308,629,957,936 |
1,235,715,297,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
260,574,510,041 |
277,336,294,373 |
296,037,625,872 |
462,744,783,118 |
|
1. Tiền |
103,974,510,041 |
70,626,294,373 |
83,327,625,872 |
105,974,892,707 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
156,600,000,000 |
206,710,000,000 |
212,710,000,000 |
356,769,890,411 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,000,000,000 |
57,000,000,000 |
55,000,000,000 |
57,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,000,000,000 |
57,000,000,000 |
55,000,000,000 |
57,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
834,028,180,099 |
804,249,582,659 |
629,842,408,364 |
478,270,361,399 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
864,969,411,973 |
816,949,960,263 |
640,485,967,217 |
487,819,890,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,908,423,298 |
19,163,907,414 |
18,864,450,917 |
23,960,111,744 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,259,381,811 |
27,488,563,444 |
24,866,284,621 |
16,245,968,257 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-67,109,036,983 |
-59,352,848,462 |
-54,374,294,391 |
-49,755,609,132 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
342,424,592,205 |
301,617,159,648 |
320,473,472,856 |
232,727,305,346 |
|
1. Hàng tồn kho |
408,845,336,436 |
366,202,529,905 |
384,884,640,299 |
296,713,835,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-66,420,744,231 |
-64,585,370,257 |
-64,411,167,443 |
-63,986,530,328 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,998,752,786 |
6,480,219,184 |
7,276,450,844 |
4,972,847,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
926,488,813 |
3,013,372,657 |
1,429,496,348 |
970,390,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,011,303,891 |
3,466,846,527 |
5,846,954,496 |
4,002,457,278 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,060,960,082 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,734,099,596 |
236,206,353,807 |
233,513,828,494 |
227,201,799,001 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,396,510,903 |
2,809,510,903 |
2,927,635,903 |
2,959,763,175 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,396,510,903 |
2,809,510,903 |
2,927,635,903 |
2,959,763,175 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
208,985,327,594 |
202,996,122,895 |
197,220,918,332 |
190,982,391,381 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
185,663,165,231 |
179,962,397,890 |
174,475,630,685 |
168,494,082,763 |
|
- Nguyên giá |
411,439,927,144 |
412,148,539,870 |
413,008,744,870 |
413,228,344,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,776,761,913 |
-232,186,141,980 |
-238,533,114,185 |
-244,734,262,107 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,322,162,363 |
23,033,725,005 |
22,745,287,647 |
22,488,308,618 |
|
- Nguyên giá |
31,001,902,014 |
31,001,902,014 |
31,001,902,014 |
31,001,902,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,679,739,651 |
-7,968,177,009 |
-8,256,614,367 |
-8,513,593,396 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,352,261,099 |
30,400,720,009 |
33,365,274,259 |
33,259,644,445 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,929,733,484 |
5,089,120,414 |
8,127,640,163 |
7,695,810,212 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,422,527,615 |
25,311,599,595 |
25,237,634,096 |
25,563,834,233 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,756,760,134,727 |
1,682,889,609,671 |
1,542,143,786,430 |
1,462,917,096,657 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
880,250,215,714 |
809,488,919,018 |
729,494,606,992 |
639,496,785,341 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
869,922,712,751 |
796,923,369,350 |
716,965,057,324 |
626,988,235,673 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
507,459,936,117 |
164,686,649,148 |
232,164,995,168 |
131,639,502,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
107,496,297,072 |
103,240,232,690 |
108,495,723,861 |
85,602,443,966 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,889,346,041 |
5,291,186,873 |
15,669,522,507 |
9,992,376,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,222,011,768 |
12,564,126,022 |
14,333,197,706 |
14,346,471,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,204,315,040 |
62,751,349,878 |
71,285,983,754 |
64,997,966,244 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
466,217,441 |
431,251,133 |
396,284,825 |
361,318,517 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,541,678,389 |
3,935,722,259 |
60,056,518,250 |
60,199,287,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,111,821,133 |
418,437,511,383 |
181,905,387,827 |
225,626,902,448 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
25,055,368,298 |
19,968,484,178 |
21,054,929,497 |
23,898,116,258 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,475,721,452 |
5,616,855,786 |
11,602,513,929 |
10,323,849,939 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,327,502,963 |
12,565,549,668 |
12,529,549,668 |
12,508,549,668 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
456,000,000 |
420,000,000 |
384,000,000 |
348,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
83,293,800 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,553,931,176 |
2,553,931,176 |
2,553,931,176 |
2,553,931,176 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,307,551,744 |
5,664,892,249 |
5,664,892,249 |
5,664,892,249 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,926,726,243 |
3,926,726,243 |
3,926,726,243 |
3,941,726,243 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
876,509,919,013 |
873,400,690,653 |
812,649,179,438 |
823,420,311,316 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
869,654,307,213 |
872,413,484,053 |
812,410,768,938 |
821,593,900,816 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,527,363,520 |
-18,529,618,520 |
-18,531,666,020 |
-18,533,758,520 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,618,684,355 |
2,672,747,436 |
2,741,675,218 |
2,741,675,218 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,741,756,011 |
83,378,504,539 |
52,041,757,656 |
55,811,840,508 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,909,300,640 |
4,063,313,058 |
3,101,566,175 |
7,068,649,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,832,455,371 |
79,315,191,481 |
48,940,191,481 |
48,743,191,253 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
132,147,448,068 |
132,218,068,299 |
103,485,219,785 |
108,900,361,311 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,855,611,800 |
987,206,600 |
238,410,500 |
1,826,410,500 |
|
1. Nguồn kinh phí |
6,855,611,800 |
987,206,600 |
238,410,500 |
1,826,410,500 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,756,760,134,727 |
1,682,889,609,671 |
1,542,143,786,430 |
1,462,917,096,657 |
|