TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,667,028,060,761 |
1,850,484,681,079 |
1,675,622,428,519 |
1,528,821,338,461 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
203,305,170,183 |
399,004,682,820 |
221,780,296,243 |
260,589,710,041 |
|
1. Tiền |
66,719,059,072 |
159,404,682,820 |
75,180,296,243 |
103,989,710,041 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
136,586,111,111 |
239,600,000,000 |
146,600,000,000 |
156,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,500,000,000 |
8,468,217,552 |
117,000,000,000 |
57,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,500,000,000 |
8,468,217,552 |
117,000,000,000 |
57,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
964,992,438,750 |
1,095,741,396,825 |
1,023,526,839,364 |
866,996,849,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
961,023,168,674 |
1,104,664,348,785 |
1,047,333,414,945 |
888,526,819,006 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,760,794,456 |
32,391,796,510 |
18,675,591,051 |
25,730,423,298 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,328,999,950 |
22,715,329,599 |
24,288,268,955 |
19,759,381,811 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,120,524,330 |
-64,592,210,071 |
-66,770,435,587 |
-67,019,774,369 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
562,132,002 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
464,819,133,678 |
331,156,202,970 |
302,435,499,582 |
337,296,985,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
501,043,847,207 |
382,019,723,911 |
370,944,161,912 |
403,717,730,201 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-36,224,713,529 |
-50,863,520,941 |
-68,508,662,330 |
-66,420,744,231 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,411,318,150 |
16,114,180,912 |
10,879,793,330 |
6,937,792,704 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,054,001,027 |
919,959,568 |
671,550,208 |
926,488,813 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,499,822,292 |
14,559,000,172 |
10,053,457,533 |
6,011,303,891 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
857,494,831 |
635,221,172 |
154,785,589 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
321,610,907,712 |
299,279,919,392 |
282,512,748,521 |
245,934,698,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
209,177,230 |
291,177,230 |
9,217,485,575 |
2,896,510,903 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
87,000,000 |
87,000,000 |
87,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
209,177,230 |
204,177,230 |
9,130,485,575 |
2,809,510,903 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
300,051,361,656 |
267,499,240,794 |
237,121,580,130 |
208,985,327,594 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
274,701,624,433 |
242,977,545,479 |
212,575,320,646 |
185,663,165,231 |
|
- Nguyên giá |
460,453,732,348 |
459,000,632,014 |
416,614,101,330 |
411,439,927,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,752,107,915 |
-216,023,086,535 |
-204,038,780,684 |
-225,776,761,913 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,349,737,223 |
24,521,695,315 |
24,546,259,484 |
23,322,162,363 |
|
- Nguyên giá |
29,626,886,814 |
30,004,386,814 |
31,039,902,014 |
31,001,902,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,277,149,591 |
-5,482,691,499 |
-6,493,642,530 |
-7,679,739,651 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
54,310,500 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
54,310,500 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,780,107,520 |
4,669,857,239 |
2,405,807,129 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,780,107,520 |
4,669,857,239 |
2,405,807,129 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,570,261,306 |
26,765,333,629 |
33,767,875,687 |
34,052,859,762 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,185,289,786 |
5,422,777,165 |
10,381,394,079 |
7,897,262,734 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,384,971,520 |
21,342,556,464 |
23,386,481,608 |
26,155,597,028 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,988,638,968,473 |
2,149,764,600,471 |
1,958,135,177,040 |
1,774,756,036,720 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
961,546,783,215 |
1,203,649,298,657 |
1,049,050,476,362 |
900,730,283,846 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
937,034,475,506 |
1,173,265,249,889 |
1,033,489,573,519 |
888,045,440,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311,975,755,896 |
323,257,013,426 |
135,839,355,816 |
182,550,099,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,489,264,187 |
81,708,986,845 |
107,577,418,224 |
118,873,013,938 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,513,534,268 |
16,061,712,446 |
7,674,417,811 |
7,806,949,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,209,288,677 |
5,443,995,666 |
14,927,835,537 |
13,613,241,368 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,574,868,135 |
54,902,473,865 |
97,451,536,156 |
73,590,871,287 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
885,813,140 |
745,947,907 |
606,082,674 |
466,217,441 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,587,212,579 |
2,981,026,525 |
31,905,222,763 |
4,541,678,389 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
505,445,181,201 |
649,506,964,632 |
603,151,833,622 |
456,644,962,792 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,991,494,012 |
20,837,950,962 |
22,946,169,981 |
19,968,484,178 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,362,063,411 |
17,819,177,615 |
11,409,700,935 |
9,989,921,452 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,512,307,709 |
30,384,048,768 |
15,560,902,843 |
12,684,843,468 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
456,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
83,293,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,986,094,201 |
2,902,805,033 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
7,900,733,366 |
3,196,434,955 |
2,553,931,176 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
300,725,953 |
6,369,533,037 |
8,437,741,645 |
5,664,892,249 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
15,225,487,555 |
13,210,977,332 |
3,926,726,243 |
3,926,726,243 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,027,092,185,258 |
946,115,301,814 |
909,084,700,678 |
874,025,752,874 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,026,242,587,229 |
944,040,438,785 |
906,012,753,678 |
867,170,141,074 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-18,527,363,520 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,735,445,631 |
2,741,675,218 |
2,672,747,456 |
2,672,747,436 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
101,000,199,194 |
155,177,499,194 |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
217,240,717,903 |
99,863,828,654 |
88,887,771,383 |
79,315,191,481 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-50,362,387,944 |
-11,244,879,286 |
5,482,108,601 |
21,908,414,082 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
267,603,105,847 |
111,108,707,940 |
83,405,662,782 |
57,406,777,399 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
186,300,979,501 |
167,292,190,719 |
141,778,452,540 |
131,035,783,378 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
849,598,029 |
2,074,863,029 |
3,071,947,000 |
6,855,611,800 |
|
1. Nguồn kinh phí |
849,598,029 |
2,074,863,029 |
3,071,947,000 |
6,855,611,800 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,988,638,968,473 |
2,149,764,600,471 |
1,958,135,177,040 |
1,774,756,036,720 |
|