MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,401,133,670,339 2,076,448,420,955 1,931,991,675,254 1,852,475,298,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,366,184,509 326,314,159,711 264,302,126,147 400,138,900,372
1. Tiền 109,780,073,398 79,904,159,711 80,092,126,147 159,404,682,820
2. Các khoản tương đương tiền 160,586,111,111 246,410,000,000 184,210,000,000 240,734,217,552
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,300,000,000 15,400,000,000 15,934,000,000 7,334,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,300,000,000 15,400,000,000 15,934,000,000 7,334,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 655,663,618,814 1,135,804,352,663 1,266,439,278,487 1,095,896,444,564
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 665,224,658,684 1,135,284,686,328 1,277,607,855,193 1,105,334,697,996
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,889,224,345 37,313,476,529 32,649,738,507 32,387,596,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,612,088,559 17,286,647,945 16,816,230,256 20,606,958,968
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,062,352,774 -54,080,458,139 -60,634,545,469 -62,994,940,912
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 562,132,002
IV. Hàng tồn kho 449,044,225,202 582,886,718,019 371,038,118,731 333,201,975,847
1. Hàng tồn kho 485,558,754,962 626,717,369,118 411,076,201,507 382,022,081,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -36,514,529,760 -43,830,651,099 -40,038,082,776 -48,820,105,629
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,759,641,814 16,043,190,562 14,278,151,889 15,903,977,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,268,161,231 4,647,100,957 1,435,058,736 749,777,918
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,643,579,528 9,128,373,746 10,226,082,097 14,518,978,127
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,847,901,055 2,267,715,859 2,617,011,056 635,221,172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 314,455,352,957 299,329,430,621 294,605,598,960 288,929,926,453
I. Các khoản phải thu dài hạn 204,177,230 204,177,230 291,177,230 291,177,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 204,177,230 204,177,230 291,177,230 291,177,230
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 291,181,127,252 282,197,502,513 275,201,375,563 267,499,240,794
1. Tài sản cố định hữu hình 266,123,644,824 257,428,135,107 250,368,217,119 242,977,545,479
- Nguyên giá 460,453,732,348 456,584,605,805 458,085,369,105 459,000,632,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,330,087,524 -199,156,470,698 -207,717,151,986 -216,023,086,535
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,057,482,428 24,769,367,406 24,833,158,444 24,521,695,315
- Nguyên giá 29,626,886,814 29,626,886,814 30,004,386,814 30,004,386,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,569,404,386 -4,857,519,408 -5,171,228,370 -5,482,691,499
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,142,500 31,859,500 47,409,500 54,310,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,142,500 31,859,500 47,409,500 54,310,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,385,660,391 6,793,518,492 6,221,005,278 4,669,857,239
1. Đầu tư vào công ty con 6,221,005,278 4,669,857,239
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,385,660,391 6,793,518,492
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,669,245,584 10,102,372,886 12,844,631,389 16,415,340,690
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,963,617,190 1,771,235,607 4,254,088,752 5,604,829,774
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,705,628,394 8,331,137,279 8,590,542,637 10,810,510,916
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,715,589,023,296 2,375,777,851,576 2,226,597,274,214 2,141,405,224,453
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 745,333,844,426 1,435,423,577,478 1,276,030,967,134 1,193,896,987,035
I. Nợ ngắn hạn 722,457,859,009 1,413,952,914,353 1,246,340,754,029 1,168,671,745,351
1. Phải trả người bán ngắn hạn 333,254,910,545 406,063,368,624 264,573,976,487 323,919,532,637
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,280,114,602 154,647,533,528 108,094,452,637 81,713,019,228
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,819,201,949 21,100,360,310 3,493,861,580 3,927,062,504
4. Phải trả người lao động 8,128,234,631 5,487,138,031 7,402,642,539 5,190,859,352
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,110,994,367 157,747,488,472 106,996,236,482 74,798,422,810
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 850,846,832 815,880,524 780,914,216 745,947,907
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,227,106,861 82,335,194,778 46,749,459,271 3,233,187,696
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 211,527,277,493 555,463,335,767 678,662,506,041 649,506,964,632
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,381,950,844 7,756,994,325 7,823,963,076 7,817,570,970
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,877,220,885 22,535,619,994 21,762,741,700 17,819,177,615
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,875,985,417 21,470,663,125 29,690,213,105 25,225,241,684
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,349,771,909 5,944,449,617 4,423,627,325 2,902,805,033
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,540,372,272 7,900,733,366
12. Dự phòng phải trả dài hạn 300,725,953 300,725,953 1,500,725,953 1,210,725,953
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15,225,487,555 15,225,487,555 15,225,487,555 13,210,977,332
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 970,255,178,870 940,354,274,098 950,566,307,080 947,508,237,418
I. Vốn chủ sở hữu 969,405,315,841 939,729,411,069 949,941,444,051 945,433,374,389
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,861,221,225 2,799,138,961 2,741,675,219 2,741,675,218
8. Quỹ đầu tư phát triển 101,000,199,194 155,177,499,194 155,177,499,194 155,177,499,194
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 200,255,007,028 104,482,682,980 107,132,124,421 100,647,213,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,985,710,440 -3,841,090,886 1,613,870,103 -3,581,703,704
- LNST chưa phân phối kỳ này 217,240,717,468 108,323,773,866 105,518,254,318 104,228,916,862
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 146,323,643,394 158,304,844,934 165,924,900,217 167,901,741,819
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 849,863,029 624,863,029 624,863,029 2,074,863,029
1. Nguồn kinh phí 849,863,029 624,863,029 624,863,029 2,074,863,029
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,715,589,023,296 2,375,777,851,576 2,226,597,274,214 2,141,405,224,453
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.