TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,894,819,120,058 |
1,969,903,838,924 |
|
1,401,133,670,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
451,574,866,643 |
247,398,813,434 |
|
270,366,184,509 |
|
1. Tiền |
114,474,866,643 |
37,341,613,434 |
|
109,780,073,398 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
337,100,000,000 |
210,057,200,000 |
|
160,586,111,111 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
11,200,000,000 |
|
3,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,200,000,000 |
|
3,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
734,973,677,831 |
1,051,160,365,368 |
|
655,663,618,814 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
707,668,229,633 |
1,014,921,878,744 |
|
665,224,658,684 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,512,912,403 |
63,553,579,873 |
|
36,889,224,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,601,803,971 |
19,622,521,701 |
|
14,612,088,559 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,315,494,609 |
-46,937,614,950 |
|
-61,062,352,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
506,226,433 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
672,724,631,521 |
630,822,722,013 |
|
449,044,225,202 |
|
1. Hàng tồn kho |
690,766,009,064 |
659,231,027,209 |
|
485,558,754,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,041,377,543 |
-28,408,305,196 |
|
-36,514,529,760 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,545,944,063 |
29,321,938,109 |
|
22,759,641,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,062,339,900 |
5,024,954,619 |
|
5,268,161,231 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,090,189,449 |
23,067,752,291 |
|
14,643,579,528 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,064,734,714 |
1,229,231,199 |
|
2,847,901,055 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
328,680,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
325,033,843,377 |
322,448,104,037 |
|
314,455,352,957 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
437,331,775 |
57,559,048 |
|
204,177,230 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
437,331,775 |
57,559,048 |
|
204,177,230 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
303,235,864,895 |
299,315,485,423 |
|
291,181,127,252 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
280,125,189,610 |
276,365,485,240 |
|
266,123,644,824 |
|
- Nguyên giá |
454,446,882,478 |
458,613,097,381 |
|
460,453,732,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,321,692,868 |
-182,247,612,141 |
|
-194,330,087,524 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,110,675,285 |
22,950,000,183 |
|
25,057,482,428 |
|
- Nguyên giá |
26,590,491,228 |
26,693,691,228 |
|
29,626,886,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,479,815,943 |
-3,743,691,045 |
|
-4,569,404,386 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
15,142,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
15,142,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,339,438,733 |
9,754,551,402 |
|
7,385,660,391 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,339,438,733 |
9,754,551,402 |
|
7,385,660,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,021,207,974 |
13,320,508,164 |
|
15,669,245,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,486,442,091 |
5,749,029,894 |
|
1,963,617,190 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,534,765,883 |
7,571,478,270 |
|
13,705,628,394 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,219,852,963,435 |
2,292,351,942,961 |
|
1,715,589,023,296 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,166,960,066,773 |
1,262,668,274,571 |
|
745,333,844,426 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,119,786,889,175 |
1,217,092,919,265 |
|
722,457,859,009 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
334,136,932,268 |
294,511,539,479 |
|
333,254,910,545 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,802,126,178 |
53,908,785,750 |
|
55,280,114,602 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
673,185,697 |
10,475,771,553 |
|
3,819,201,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,271,172,362 |
12,863,905,520 |
|
8,128,234,631 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,445,002,571 |
49,540,015,028 |
|
54,110,994,367 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
955,745,757 |
920,779,449 |
|
850,846,832 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
136,889,339,936 |
100,669,223,312 |
|
36,227,106,861 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
490,631,327,847 |
650,837,708,883 |
|
211,527,277,493 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,475,401,286 |
18,521,296,936 |
|
6,381,950,844 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,506,655,273 |
24,843,893,355 |
|
12,877,220,885 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,173,177,598 |
45,575,355,306 |
|
22,875,985,417 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,957,626,995 |
30,359,804,703 |
|
7,349,771,909 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
300,725,953 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
15,215,550,603 |
15,215,550,603 |
|
15,225,487,555 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,052,892,896,662 |
1,029,683,668,390 |
|
970,255,178,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,051,452,163,633 |
1,028,719,710,361 |
|
969,405,315,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
|
18,965,245,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,432,703,339 |
2,692,111,513 |
|
2,861,221,225 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
101,000,199,194 |
101,000,199,194 |
|
101,000,199,194 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
245,767,378,319 |
221,170,536,305 |
|
200,255,007,028 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
261,752,118,446 |
267,603,105,860 |
|
-16,985,710,440 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,984,740,127 |
-46,432,569,555 |
|
217,240,717,468 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
184,286,637,781 |
184,891,618,349 |
|
146,323,643,394 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,440,733,029 |
963,958,029 |
|
849,863,029 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,440,733,029 |
963,958,029 |
|
849,863,029 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,219,852,963,435 |
2,292,351,942,961 |
|
1,715,589,023,296 |
|