MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,799,422,589,067 1,640,578,745,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 438,380,942,221 312,900,689,213
1. Tiền 172,990,828,221 85,800,689,213
2. Các khoản tương đương tiền 265,390,114,000 227,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,931,220,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,931,220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 619,886,078,507 591,896,802,482
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 515,247,914,794 549,995,233,712
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,102,667,796 49,022,945,422
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,888,433,739 21,963,290,582
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,352,937,822 -29,084,667,234
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 702,708,905,949 684,662,325,393
1. Hàng tồn kho 710,557,592,148 708,154,419,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,848,686,199 -23,492,094,081
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,515,442,390 51,118,928,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,118,892,259 6,547,043,484
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,881,936,234 27,733,036,044
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,720,741,386 16,511,862,996
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,793,872,511 326,986,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 297,769,965,401 342,994,151,334
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,831,775 564,051,775
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,831,775 564,051,775
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 240,001,821,717 309,516,416,726
1. Tài sản cố định hữu hình 215,853,666,332 286,145,639,242
- Nguyên giá 385,847,912,045 451,496,244,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,994,245,713 -165,350,605,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,148,155,385 23,370,777,484
- Nguyên giá 27,121,942,841 26,590,491,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,973,787,456 -3,219,713,744
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,757,340,800 4,859,972,616
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,757,340,800 4,859,972,616
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,812,590,553 11,268,312,529
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,033,151,221 11,268,312,529
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -220,560,668
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,897,380,556 16,785,397,688
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,355,179,020 5,809,744,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,333,761,536 10,975,653,392
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 208,440,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,097,192,554,468 1,983,572,896,946
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 954,919,377,333 781,963,887,006
I. Nợ ngắn hạn 869,827,985,759 724,964,188,599
1. Phải trả người bán ngắn hạn 214,642,695,219 289,161,635,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,051,243,438 67,545,512,074
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,331,386,711 1,375,944,409
4. Phải trả người lao động 20,158,963,100 10,218,661,255
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,275,030,064 44,452,424,668
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,025,678,373
9. Phải trả ngắn hạn khác 129,936,384,558 9,412,363,130
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 379,178,648,487 289,772,699,844
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,738,061,611
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,253,634,182 10,261,207,931
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,091,391,574 56,999,698,407
1. Phải trả người bán dài hạn 7,431,038,904
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,637,126,095 41,539,900,982
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 17,023,226,575 15,459,797,425
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,142,273,177,135 1,201,609,009,940
I. Vốn chủ sở hữu 1,140,840,294,106 1,200,109,046,911
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,965,245,000 18,965,245,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,756,662,919 2,459,712,545
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,012,540,870 103,558,957,528
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 312,377,163,227 358,060,922,624
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 232,346,639,818 357,850,340,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 80,030,523,409 210,582,435
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 203,728,682,090 217,064,209,214
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,432,883,029 1,499,963,029
1. Nguồn kinh phí 1,432,883,029 1,499,963,029
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,097,192,554,468 1,983,572,896,946
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.