TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,799,422,589,067 |
|
|
1,640,578,745,612 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
438,380,942,221 |
|
|
312,900,689,213 |
|
1. Tiền |
172,990,828,221 |
|
|
85,800,689,213 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
265,390,114,000 |
|
|
227,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,931,220,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,931,220,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
619,886,078,507 |
|
|
591,896,802,482 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
515,247,914,794 |
|
|
549,995,233,712 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
93,102,667,796 |
|
|
49,022,945,422 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,888,433,739 |
|
|
21,963,290,582 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,352,937,822 |
|
|
-29,084,667,234 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
702,708,905,949 |
|
|
684,662,325,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
710,557,592,148 |
|
|
708,154,419,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,848,686,199 |
|
|
-23,492,094,081 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,515,442,390 |
|
|
51,118,928,524 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,118,892,259 |
|
|
6,547,043,484 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,881,936,234 |
|
|
27,733,036,044 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,720,741,386 |
|
|
16,511,862,996 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,793,872,511 |
|
|
326,986,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
297,769,965,401 |
|
|
342,994,151,334 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,831,775 |
|
|
564,051,775 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
300,831,775 |
|
|
564,051,775 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
240,001,821,717 |
|
|
309,516,416,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,853,666,332 |
|
|
286,145,639,242 |
|
- Nguyên giá |
385,847,912,045 |
|
|
451,496,244,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-169,994,245,713 |
|
|
-165,350,605,017 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,148,155,385 |
|
|
23,370,777,484 |
|
- Nguyên giá |
27,121,942,841 |
|
|
26,590,491,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,973,787,456 |
|
|
-3,219,713,744 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,757,340,800 |
|
|
4,859,972,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,757,340,800 |
|
|
4,859,972,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,812,590,553 |
|
|
11,268,312,529 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,033,151,221 |
|
|
11,268,312,529 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-220,560,668 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,897,380,556 |
|
|
16,785,397,688 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,355,179,020 |
|
|
5,809,744,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,333,761,536 |
|
|
10,975,653,392 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
208,440,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,097,192,554,468 |
|
|
1,983,572,896,946 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
954,919,377,333 |
|
|
781,963,887,006 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
869,827,985,759 |
|
|
724,964,188,599 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
214,642,695,219 |
|
|
289,161,635,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,051,243,438 |
|
|
67,545,512,074 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,331,386,711 |
|
|
1,375,944,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,158,963,100 |
|
|
10,218,661,255 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,275,030,064 |
|
|
44,452,424,668 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,025,678,373 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
129,936,384,558 |
|
|
9,412,363,130 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
379,178,648,487 |
|
|
289,772,699,844 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,738,061,611 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,253,634,182 |
|
|
10,261,207,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,091,391,574 |
|
|
56,999,698,407 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
7,431,038,904 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,637,126,095 |
|
|
41,539,900,982 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
17,023,226,575 |
|
|
15,459,797,425 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,142,273,177,135 |
|
|
1,201,609,009,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,140,840,294,106 |
|
|
1,200,109,046,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
|
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
|
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,965,245,000 |
|
|
18,965,245,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,756,662,919 |
|
|
2,459,712,545 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,012,540,870 |
|
|
103,558,957,528 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
312,377,163,227 |
|
|
358,060,922,624 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
232,346,639,818 |
|
|
357,850,340,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,030,523,409 |
|
|
210,582,435 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
203,728,682,090 |
|
|
217,064,209,214 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,432,883,029 |
|
|
1,499,963,029 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,432,883,029 |
|
|
1,499,963,029 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,097,192,554,468 |
|
|
1,983,572,896,946 |
|