TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,120,667,732,950 |
2,120,667,732,950 |
2,120,667,732,950 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
496,312,778,350 |
496,312,778,350 |
496,312,778,350 |
|
|
1. Tiền |
171,027,935,105 |
171,027,935,105 |
171,027,935,105 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
325,284,843,245 |
325,284,843,245 |
325,284,843,245 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
740,408,169,815 |
740,408,169,815 |
740,408,169,815 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
659,448,494,927 |
659,448,494,927 |
659,448,494,927 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,363,498,847 |
81,363,498,847 |
81,363,498,847 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,536,526,587 |
19,536,526,587 |
19,536,526,587 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,940,350,546 |
-19,940,350,546 |
-19,940,350,546 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
846,628,596,306 |
846,628,596,306 |
846,628,596,306 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
867,612,235,026 |
867,612,235,026 |
867,612,235,026 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,983,638,720 |
-20,983,638,720 |
-20,983,638,720 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,318,188,479 |
37,318,188,479 |
37,318,188,479 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,978,529,720 |
9,978,529,720 |
9,978,529,720 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,337,667,140 |
20,337,667,140 |
20,337,667,140 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
468,063,071 |
468,063,071 |
468,063,071 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,533,928,548 |
6,533,928,548 |
6,533,928,548 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
312,498,670,298 |
312,498,670,298 |
312,498,670,298 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
265,329,517,040 |
265,329,517,040 |
265,329,517,040 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
225,656,615,251 |
225,656,615,251 |
225,656,615,251 |
|
|
- Nguyên giá |
381,577,491,181 |
381,577,491,181 |
381,577,491,181 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-155,920,875,930 |
-155,920,875,930 |
-155,920,875,930 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,665,431,093 |
24,665,431,093 |
24,665,431,093 |
|
|
- Nguyên giá |
27,121,942,841 |
27,121,942,841 |
27,121,942,841 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,456,511,748 |
-2,456,511,748 |
-2,456,511,748 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,007,470,696 |
15,007,470,696 |
15,007,470,696 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,107,786,597 |
13,107,786,597 |
13,107,786,597 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,061,366,661 |
34,061,366,661 |
34,061,366,661 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,904,014,137 |
13,904,014,137 |
13,904,014,137 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,774,513,403 |
19,774,513,403 |
19,774,513,403 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,433,166,403,248 |
2,433,166,403,248 |
2,433,166,403,248 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,247,831,889,107 |
1,247,831,889,107 |
1,247,831,889,107 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,160,996,334,799 |
1,160,996,334,799 |
1,160,996,334,799 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
507,497,160,542 |
507,497,160,542 |
507,497,160,542 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,748,113,749 |
4,748,113,749 |
4,748,113,749 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
77,769,461,820 |
77,769,461,820 |
77,769,461,820 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
25,707,239,336 |
25,707,239,336 |
25,707,239,336 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,729,233,538 |
55,729,233,538 |
55,729,233,538 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,025,879,041 |
20,025,879,041 |
20,025,879,041 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,835,554,308 |
86,835,554,308 |
86,835,554,308 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
72,269,053,976 |
72,269,053,976 |
72,269,053,976 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
14,566,500,332 |
14,566,500,332 |
14,566,500,332 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
972,515,025,636 |
972,515,025,636 |
972,515,025,636 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
970,322,342,607 |
970,322,342,607 |
970,322,342,607 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,949,256,345 |
2,949,256,345 |
2,949,256,345 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,655,545,896 |
70,655,545,896 |
70,655,545,896 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
351,889,423,040 |
351,889,423,040 |
351,889,423,040 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,192,683,029 |
2,192,683,029 |
2,192,683,029 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
2,192,683,029 |
2,192,683,029 |
2,192,683,029 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,433,166,403,248 |
2,433,166,403,248 |
2,433,166,403,248 |
|
|