MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,662,822,222,680 1,902,363,474,754 2,120,667,732,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 349,794,504,974 448,989,852,292 496,312,778,350
1. Tiền 207,318,504,974 167,128,109,791 171,027,935,105
2. Các khoản tương đương tiền 142,476,000,000 281,861,742,501 325,284,843,245
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,081,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 707,039,290,786 672,043,832,250 740,408,169,815
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 639,650,220,618 588,610,377,146 659,448,494,927
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,557,836,705 84,823,452,435 81,363,498,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,902,895,309 10,465,536,352 19,536,526,587
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,071,661,846 -11,855,533,683 -19,940,350,546
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 561,220,136,436 754,461,869,704 846,628,596,306
1. Hàng tồn kho 561,442,515,157 754,851,970,311 867,612,235,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -222,378,721 -390,100,607 -20,983,638,720
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,686,790,484 26,867,920,508 37,318,188,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,186,077,676 12,495,733,429 9,978,529,720
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,920,595,604 9,060,815,484 20,337,667,140
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,847,880,035 468,063,071
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,580,117,204 3,463,491,560 6,533,928,548
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 281,432,493,257 279,552,197,342 312,498,670,298
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 235,204,718,405 224,721,229,645 265,329,517,040
1. Tài sản cố định hữu hình 183,725,807,491 182,138,667,231 225,656,615,251
- Nguyên giá 298,344,721,680 313,032,123,500 381,577,491,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,618,914,189 -130,893,456,269 -155,920,875,930
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,208,191,113 25,012,541,783 24,665,431,093
- Nguyên giá 29,098,510,499 26,462,373,034 27,121,942,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -890,319,386 -1,449,831,251 -2,456,511,748
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,270,719,801 17,570,020,631 15,007,470,696
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,058,925,000 12,896,439,390 13,107,786,597
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,058,925,000 12,896,439,390
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,168,849,852 41,934,528,307 34,061,366,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,175,971,709 19,986,266,033 13,904,014,137
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 825,582,576 20,616,340,649 19,774,513,403
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,944,254,715,937 2,181,915,672,096 2,433,166,403,248
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 929,803,903,705 1,181,349,781,069 1,247,831,889,107
I. Nợ ngắn hạn 843,530,358,611 1,111,383,846,315 1,160,996,334,799
1. Phải trả người bán ngắn hạn 357,958,558,111 457,603,132,745 507,497,160,542
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,664,868,100 2,488,132,144 4,748,113,749
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,195,343,023 69,774,126,393 77,769,461,820
4. Phải trả người lao động 18,532,163,820 19,534,999,640 25,707,239,336
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,574,030,356 34,883,181,323 55,729,233,538
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,025,879,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,273,545,094 69,965,934,754 86,835,554,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,913,878,501 66,139,828,179 72,269,053,976
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,359,666,593 3,826,106,575 14,566,500,332
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 837,581,411,360 845,922,844,737 972,515,025,636
I. Vốn chủ sở hữu 837,406,928,210 844,956,991,708 970,322,342,607
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,585,916,823 2,673,642,004 2,949,256,345
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,749,187,403 58,595,149,809 70,655,545,896
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 93,455,588 93,455,588
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 251,331,200,732 243,384,492,411 351,889,423,040
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 174,483,150 965,853,029 2,192,683,029
1. Nguồn kinh phí 174,483,150 965,853,029 2,192,683,029
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,944,254,715,937 2,181,915,672,096 2,433,166,403,248
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.