MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,902,363,474,754 1,902,363,474,754 2,120,667,732,950 2,120,667,732,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 448,989,852,292 448,989,852,292 496,312,778,350 496,312,778,350
1. Tiền 167,128,109,791 167,128,109,791 171,027,935,105 171,027,935,105
2. Các khoản tương đương tiền 281,861,742,501 281,861,742,501 325,284,843,245 325,284,843,245
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 672,043,832,250 672,043,832,250 740,408,169,815 740,408,169,815
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 588,610,377,146 588,610,377,146 659,448,494,927 659,448,494,927
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,823,452,435 84,823,452,435 81,363,498,847 81,363,498,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,465,536,352 10,465,536,352 19,536,526,587 19,536,526,587
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,855,533,683 -11,855,533,683 -19,940,350,546 -19,940,350,546
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 754,461,869,704 754,461,869,704 846,628,596,306 846,628,596,306
1. Hàng tồn kho 754,851,970,311 754,851,970,311 867,612,235,026 867,612,235,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -390,100,607 -390,100,607 -20,983,638,720 -20,983,638,720
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,867,920,508 26,867,920,508 37,318,188,479 37,318,188,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,495,733,429 12,495,733,429 9,978,529,720 9,978,529,720
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,060,815,484 9,060,815,484 20,337,667,140 20,337,667,140
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,847,880,035 1,847,880,035 468,063,071 468,063,071
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,463,491,560 3,463,491,560 6,533,928,548 6,533,928,548
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 279,552,197,342 279,552,197,342 312,498,670,298 312,498,670,298
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 224,721,229,645 224,721,229,645 265,329,517,040 265,329,517,040
1. Tài sản cố định hữu hình 182,138,667,231 182,138,667,231 225,656,615,251 225,656,615,251
- Nguyên giá 313,032,123,500 313,032,123,500 381,577,491,181 381,577,491,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,893,456,269 -130,893,456,269 -155,920,875,930 -155,920,875,930
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,012,541,783 25,012,541,783 24,665,431,093 24,665,431,093
- Nguyên giá 26,462,373,034 26,462,373,034 27,121,942,841 27,121,942,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,449,831,251 -1,449,831,251 -2,456,511,748 -2,456,511,748
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,570,020,631 17,570,020,631 15,007,470,696 15,007,470,696
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,896,439,390 12,896,439,390 13,107,786,597 13,107,786,597
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,896,439,390 12,896,439,390
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,934,528,307 41,934,528,307 34,061,366,661 34,061,366,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,986,266,033 19,986,266,033 13,904,014,137 13,904,014,137
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,616,340,649 20,616,340,649 19,774,513,403 19,774,513,403
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,181,915,672,096 2,181,915,672,096 2,433,166,403,248 2,433,166,403,248
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,181,349,781,069 1,181,349,781,069 1,247,831,889,107 1,247,831,889,107
I. Nợ ngắn hạn 1,111,383,846,315 1,111,383,846,315 1,160,996,334,799 1,160,996,334,799
1. Phải trả người bán ngắn hạn 457,603,132,745 457,603,132,745 507,497,160,542 507,497,160,542
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,488,132,144 2,488,132,144 4,748,113,749 4,748,113,749
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,774,126,393 69,774,126,393 77,769,461,820 77,769,461,820
4. Phải trả người lao động 19,534,999,640 19,534,999,640 25,707,239,336 25,707,239,336
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,883,181,323 34,883,181,323 55,729,233,538 55,729,233,538
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,025,879,041 20,025,879,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,965,934,754 69,965,934,754 86,835,554,308 86,835,554,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,139,828,179 66,139,828,179 72,269,053,976 72,269,053,976
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,826,106,575 3,826,106,575 14,566,500,332 14,566,500,332
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 845,922,844,737 845,922,844,737 972,515,025,636 972,515,025,636
I. Vốn chủ sở hữu 844,956,991,708 844,956,991,708 970,322,342,607 970,322,342,607
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,673,642,004 2,673,642,004 2,949,256,345 2,949,256,345
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,595,149,809 58,595,149,809 70,655,545,896 70,655,545,896
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 93,455,588 93,455,588
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 243,384,492,411 243,384,492,411 351,889,423,040 351,889,423,040
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 965,853,029 965,853,029 2,192,683,029 2,192,683,029
1. Nguồn kinh phí 965,853,029 965,853,029 2,192,683,029 2,192,683,029
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,181,915,672,096 2,181,915,672,096 2,433,166,403,248 2,433,166,403,248
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.