1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,732,878,493 |
9,637,726,679 |
1,458,305,245 |
3,968,794,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,732,878,493 |
9,637,726,679 |
1,458,305,245 |
3,968,794,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,876,762,346 |
12,525,118,602 |
7,737,177,106 |
11,756,347,746 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,143,883,853 |
-2,887,391,923 |
-6,278,871,861 |
-7,787,553,617 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,505,400,371 |
2,615,461,595 |
4,053,263,628 |
2,277,075,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,335,005 |
17,582,928 |
4,814,188 |
16,309,290 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,362,736,411 |
5,119,452,637 |
6,510,686,426 |
8,207,302,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,019,554,898 |
-5,408,965,893 |
-8,741,108,847 |
-13,734,090,481 |
|
12. Thu nhập khác |
64,809,385 |
|
29,830,126,170 |
18,965,132,938 |
|
13. Chi phí khác |
128,572,726 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,763,341 |
|
29,830,126,170 |
18,965,132,938 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,083,318,239 |
-5,408,965,893 |
21,089,017,323 |
5,231,042,457 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
23,797,911 |
1,052,753,946 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
97,055,123 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,083,318,239 |
-5,408,965,893 |
20,968,164,289 |
4,178,288,511 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,083,318,239 |
-5,408,965,893 |
20,968,164,289 |
4,178,288,511 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-235 |
-250 |
971 |
193 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|