1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,239,945,338 |
14,826,715,071 |
6,393,473,333 |
14,925,433,565 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,239,945,338 |
14,826,715,071 |
6,393,473,333 |
14,925,433,565 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,815,739,485 |
29,405,670,368 |
14,308,421,773 |
21,400,539,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,424,205,853 |
-14,578,955,297 |
-7,914,948,440 |
-6,475,105,670 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,210,697,117 |
2,455,564,679 |
2,992,792,210 |
2,246,471,031 |
|
7. Chi phí tài chính |
141,458,381 |
7,594,335 |
|
46,045,676 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,000,000 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,228,122,479 |
1,925,437,312 |
7,132,755,849 |
8,462,826,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,265,322,110 |
-14,056,422,265 |
-12,054,912,079 |
-12,737,506,587 |
|
12. Thu nhập khác |
126,139,295 |
5,316,577,844 |
|
210,132,747 |
|
13. Chi phí khác |
3,034,090,307 |
|
1,139,162 |
5,302,742,242 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,907,951,012 |
5,316,577,844 |
-1,139,162 |
-5,092,609,495 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,357,371,098 |
-8,739,844,421 |
-12,056,051,241 |
-17,830,116,082 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,485,488,281 |
-1,702,121,327 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,871,882,817 |
-7,037,723,094 |
-12,056,051,241 |
-17,830,116,082 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,871,882,817 |
-7,037,723,094 |
-12,056,051,241 |
-17,830,116,082 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
133 |
-326 |
-558 |
-825 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|