TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
445,114,101,330 |
435,585,302,710 |
405,861,700,647 |
388,386,844,684 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,187,213,857 |
23,377,949,807 |
25,428,514,667 |
24,975,460,097 |
|
1. Tiền |
20,187,213,857 |
23,377,949,807 |
25,428,514,667 |
24,975,460,097 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
210,000,000,000 |
195,000,000,000 |
190,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
210,000,000,000 |
195,000,000,000 |
190,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,206,851,484 |
61,771,774,287 |
35,904,604,273 |
34,710,345,457 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,746,006,990 |
41,588,583,506 |
16,080,224,376 |
39,028,726,886 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
492,475,050 |
927,054,250 |
342,815,534 |
437,515,651 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,143,139,103 |
30,430,906,190 |
28,003,092,871 |
3,740,631,428 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,174,769,659 |
-11,174,769,659 |
-8,521,528,508 |
-8,496,528,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,563,900,211 |
125,442,662,664 |
127,598,560,932 |
128,442,768,267 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,802,727,639 |
144,681,490,092 |
146,722,167,592 |
147,566,374,927 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,238,827,428 |
-19,238,827,428 |
-19,123,606,660 |
-19,123,606,660 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,156,135,778 |
29,992,915,952 |
26,930,020,775 |
30,258,270,863 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,823,594,484 |
2,070,812,611 |
403,306,772 |
3,150,788,779 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,222,759,702 |
1,395,389,338 |
|
580,768,081 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,109,781,592 |
26,526,714,003 |
26,526,714,003 |
26,526,714,003 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,732,389,861 |
48,654,775,624 |
46,396,761,550 |
44,449,633,368 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
136,025,473 |
136,025,473 |
136,025,473 |
136,025,473 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
136,025,473 |
136,025,473 |
136,025,473 |
136,025,473 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,811,978,161 |
43,855,654,279 |
41,673,071,161 |
39,751,781,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,584,548,374 |
42,793,979,415 |
40,777,151,220 |
39,009,003,953 |
|
- Nguyên giá |
602,561,292,995 |
602,561,292,995 |
602,643,662,995 |
602,643,662,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-556,976,744,621 |
-559,767,313,580 |
-561,866,511,775 |
-563,634,659,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,227,429,787 |
1,061,674,864 |
895,919,941 |
742,777,776 |
|
- Nguyên giá |
3,131,397,400 |
3,131,397,400 |
3,131,397,400 |
3,131,397,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,903,967,613 |
-2,069,722,536 |
-2,235,477,459 |
-2,388,619,624 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,784,386,227 |
4,663,095,872 |
4,587,664,916 |
4,561,826,166 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
270,522,022 |
149,231,667 |
170,855,834 |
145,017,084 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,513,864,205 |
4,513,864,205 |
4,416,809,082 |
4,416,809,082 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
496,846,491,191 |
484,240,078,334 |
452,258,462,197 |
432,836,478,052 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,975,132,525 |
125,777,685,561 |
72,827,905,134 |
48,981,778,189 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,686,998,511 |
124,723,876,200 |
71,772,257,433 |
48,096,037,707 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,145,265,326 |
9,151,124,621 |
5,987,196,478 |
8,145,553,573 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
650,644,320 |
832,834,373 |
727,613,033 |
773,625,293 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,255,236,580 |
13,652,596,487 |
14,610,203,864 |
14,843,314,299 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,092,884,454 |
5,956,671,797 |
4,884,548,689 |
3,942,046,175 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,851,263,927 |
4,209,718,927 |
3,259,633,528 |
1,850,652,959 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
309,936,637 |
144,156,575 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,404,237,637 |
33,572,304,261 |
5,372,385,287 |
2,172,941,528 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
47,138,065,394 |
48,641,488,224 |
31,518,407,106 |
12,731,373,784 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,149,400,873 |
8,397,200,873 |
5,268,112,873 |
3,636,530,096 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,288,134,014 |
1,053,809,361 |
1,055,647,701 |
885,740,482 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,288,134,014 |
1,053,809,361 |
1,055,647,701 |
885,740,482 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
363,871,358,666 |
358,462,392,773 |
379,430,557,063 |
383,854,699,863 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
363,871,358,666 |
358,462,392,773 |
379,430,557,063 |
383,854,699,863 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
121,139,448,602 |
115,730,482,709 |
136,698,646,999 |
141,122,789,799 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,224,059,243 |
-20,633,025,138 |
335,139,152 |
4,178,288,511 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
136,363,507,845 |
136,363,507,847 |
136,363,507,847 |
136,944,501,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
496,846,491,191 |
484,240,078,334 |
452,258,462,197 |
432,836,478,052 |
|