MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 445,114,101,330 435,585,302,710 405,861,700,647 388,386,844,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,187,213,857 23,377,949,807 25,428,514,667 24,975,460,097
1. Tiền 20,187,213,857 23,377,949,807 25,428,514,667 24,975,460,097
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 210,000,000,000 195,000,000,000 190,000,000,000 170,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 210,000,000,000 195,000,000,000 190,000,000,000 170,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,206,851,484 61,771,774,287 35,904,604,273 34,710,345,457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,746,006,990 41,588,583,506 16,080,224,376 39,028,726,886
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 492,475,050 927,054,250 342,815,534 437,515,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,143,139,103 30,430,906,190 28,003,092,871 3,740,631,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,174,769,659 -11,174,769,659 -8,521,528,508 -8,496,528,508
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 126,563,900,211 125,442,662,664 127,598,560,932 128,442,768,267
1. Hàng tồn kho 145,802,727,639 144,681,490,092 146,722,167,592 147,566,374,927
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,238,827,428 -19,238,827,428 -19,123,606,660 -19,123,606,660
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,156,135,778 29,992,915,952 26,930,020,775 30,258,270,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,823,594,484 2,070,812,611 403,306,772 3,150,788,779
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,222,759,702 1,395,389,338 580,768,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,109,781,592 26,526,714,003 26,526,714,003 26,526,714,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,732,389,861 48,654,775,624 46,396,761,550 44,449,633,368
I. Các khoản phải thu dài hạn 136,025,473 136,025,473 136,025,473 136,025,473
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 136,025,473 136,025,473 136,025,473 136,025,473
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,811,978,161 43,855,654,279 41,673,071,161 39,751,781,729
1. Tài sản cố định hữu hình 45,584,548,374 42,793,979,415 40,777,151,220 39,009,003,953
- Nguyên giá 602,561,292,995 602,561,292,995 602,643,662,995 602,643,662,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -556,976,744,621 -559,767,313,580 -561,866,511,775 -563,634,659,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,227,429,787 1,061,674,864 895,919,941 742,777,776
- Nguyên giá 3,131,397,400 3,131,397,400 3,131,397,400 3,131,397,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,903,967,613 -2,069,722,536 -2,235,477,459 -2,388,619,624
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,784,386,227 4,663,095,872 4,587,664,916 4,561,826,166
1. Chi phí trả trước dài hạn 270,522,022 149,231,667 170,855,834 145,017,084
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,513,864,205 4,513,864,205 4,416,809,082 4,416,809,082
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 496,846,491,191 484,240,078,334 452,258,462,197 432,836,478,052
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,975,132,525 125,777,685,561 72,827,905,134 48,981,778,189
I. Nợ ngắn hạn 130,686,998,511 124,723,876,200 71,772,257,433 48,096,037,707
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,145,265,326 9,151,124,621 5,987,196,478 8,145,553,573
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 650,644,320 832,834,373 727,613,033 773,625,293
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,255,236,580 13,652,596,487 14,610,203,864 14,843,314,299
4. Phải trả người lao động 5,092,884,454 5,956,671,797 4,884,548,689 3,942,046,175
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,851,263,927 4,209,718,927 3,259,633,528 1,850,652,959
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 309,936,637 144,156,575
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,404,237,637 33,572,304,261 5,372,385,287 2,172,941,528
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47,138,065,394 48,641,488,224 31,518,407,106 12,731,373,784
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,149,400,873 8,397,200,873 5,268,112,873 3,636,530,096
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,288,134,014 1,053,809,361 1,055,647,701 885,740,482
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,288,134,014 1,053,809,361 1,055,647,701 885,740,482
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 363,871,358,666 358,462,392,773 379,430,557,063 383,854,699,863
I. Vốn chủ sở hữu 363,871,358,666 358,462,392,773 379,430,557,063 383,854,699,863
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,850,000,000 9,850,000,000 9,850,000,000 9,850,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,881,930,064 16,881,930,064 16,881,930,064 16,881,930,064
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,139,448,602 115,730,482,709 136,698,646,999 141,122,789,799
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,224,059,243 -20,633,025,138 335,139,152 4,178,288,511
- LNST chưa phân phối kỳ này 136,363,507,845 136,363,507,847 136,363,507,847 136,944,501,288
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 496,846,491,191 484,240,078,334 452,258,462,197 432,836,478,052
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.