TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
777,975,504,857 |
588,614,050,726 |
516,056,133,149 |
501,767,828,938 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,106,297,766 |
68,871,742,437 |
72,804,817,811 |
151,116,733,243 |
|
1. Tiền |
16,106,297,766 |
18,871,742,437 |
42,804,817,811 |
121,116,733,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
50,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,000,000,000 |
49,000,000,000 |
84,000,000,000 |
139,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,000,000,000 |
49,000,000,000 |
84,000,000,000 |
139,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
609,959,983,498 |
342,719,083,792 |
210,156,055,880 |
44,619,103,946 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
338,712,588,591 |
139,516,246,077 |
219,353,620,954 |
44,215,951,119 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,077,231,809 |
940,832,295 |
60,000,000 |
274,446,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
279,873,227,938 |
212,965,070,260 |
1,917,204,585 |
11,303,476,236 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,703,064,840 |
-10,703,064,840 |
-11,174,769,659 |
-11,174,769,659 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
120,439,020,458 |
124,249,141,124 |
134,763,184,512 |
130,032,229,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
139,807,370,626 |
143,617,491,292 |
154,002,011,940 |
149,271,057,184 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,368,350,168 |
-19,368,350,168 |
-19,238,827,428 |
-19,238,827,428 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,470,203,135 |
3,774,083,373 |
14,332,074,946 |
36,999,761,993 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,470,203,135 |
1,263,753,046 |
1,287,813,883 |
3,402,128,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,510,330,327 |
|
934,598,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
13,044,261,063 |
32,663,035,231 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,277,913,135 |
61,066,942,101 |
58,121,670,097 |
54,855,664,512 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
481,025,473 |
481,025,473 |
481,025,473 |
136,025,473 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
481,025,473 |
481,025,473 |
481,025,473 |
136,025,473 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,283,910,852 |
55,238,191,454 |
52,554,731,853 |
49,841,804,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,267,571,298 |
54,325,774,379 |
51,385,792,219 |
48,448,619,413 |
|
- Nguyên giá |
602,657,894,995 |
602,657,894,995 |
602,561,292,995 |
602,561,292,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-545,390,323,697 |
-548,332,120,616 |
-551,175,500,776 |
-554,112,673,582 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,016,339,554 |
912,417,075 |
1,168,939,634 |
1,393,184,710 |
|
- Nguyên giá |
2,381,397,400 |
2,381,397,400 |
2,741,397,400 |
3,131,397,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,365,057,846 |
-1,468,980,325 |
-1,572,457,766 |
-1,738,212,690 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
198,000,000 |
342,000,000 |
90,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
198,000,000 |
342,000,000 |
90,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,314,976,810 |
5,005,725,174 |
4,995,912,771 |
4,877,834,916 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
441,306,776 |
465,956,421 |
482,048,566 |
363,970,711 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,873,670,034 |
4,539,768,753 |
4,513,864,205 |
4,513,864,205 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
841,253,417,992 |
649,680,992,827 |
574,177,803,246 |
556,623,493,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
339,409,199,637 |
153,955,842,594 |
163,076,579,594 |
155,655,916,545 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
292,271,134,243 |
105,300,995,712 |
131,558,172,485 |
143,102,642,374 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,050,761,588 |
43,408,860,288 |
25,447,703,087 |
15,721,467,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
667,609,772 |
230,438,200 |
586,221,914 |
1,349,849,528 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,763,919,515 |
12,148,344,994 |
6,018,817,829 |
20,052,933,934 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,999,745,857 |
12,731,039,458 |
17,663,058,849 |
1,648,543,436 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,274,257,970 |
4,943,483,215 |
5,024,666,762 |
3,819,085,927 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
73,561,964 |
|
144,156,575 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,089,197,803 |
23,670,391,282 |
54,197,068,934 |
54,794,365,044 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
135,486,841,500 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,487,133,401 |
1,487,133,402 |
17,428,677,662 |
42,369,496,177 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,378,104,873 |
6,681,304,873 |
5,047,800,873 |
3,346,900,873 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,138,065,394 |
48,654,846,882 |
31,518,407,109 |
12,553,274,171 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
47,138,065,394 |
48,654,846,882 |
31,518,407,109 |
12,553,274,171 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
501,844,218,355 |
495,725,150,233 |
411,101,223,652 |
400,967,576,905 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
501,844,218,355 |
495,725,150,233 |
411,101,223,652 |
400,967,576,905 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
259,112,308,291 |
252,993,240,169 |
168,369,313,588 |
158,235,666,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
86,591,699,022 |
80,472,630,900 |
60,544,323,164 |
-10,140,741,004 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
172,520,609,269 |
172,520,609,269 |
107,824,990,424 |
168,376,407,845 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
841,253,417,992 |
649,680,992,827 |
574,177,803,246 |
556,623,493,450 |
|