MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 777,975,504,857 588,614,050,726 516,056,133,149 501,767,828,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,106,297,766 68,871,742,437 72,804,817,811 151,116,733,243
1. Tiền 16,106,297,766 18,871,742,437 42,804,817,811 121,116,733,243
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,000,000,000 49,000,000,000 84,000,000,000 139,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,000,000,000 49,000,000,000 84,000,000,000 139,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 609,959,983,498 342,719,083,792 210,156,055,880 44,619,103,946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 338,712,588,591 139,516,246,077 219,353,620,954 44,215,951,119
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,077,231,809 940,832,295 60,000,000 274,446,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 279,873,227,938 212,965,070,260 1,917,204,585 11,303,476,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,703,064,840 -10,703,064,840 -11,174,769,659 -11,174,769,659
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 120,439,020,458 124,249,141,124 134,763,184,512 130,032,229,756
1. Hàng tồn kho 139,807,370,626 143,617,491,292 154,002,011,940 149,271,057,184
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,368,350,168 -19,368,350,168 -19,238,827,428 -19,238,827,428
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,470,203,135 3,774,083,373 14,332,074,946 36,999,761,993
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,470,203,135 1,263,753,046 1,287,813,883 3,402,128,044
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,510,330,327 934,598,718
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,044,261,063 32,663,035,231
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,277,913,135 61,066,942,101 58,121,670,097 54,855,664,512
I. Các khoản phải thu dài hạn 481,025,473 481,025,473 481,025,473 136,025,473
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 481,025,473 481,025,473 481,025,473 136,025,473
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,283,910,852 55,238,191,454 52,554,731,853 49,841,804,123
1. Tài sản cố định hữu hình 57,267,571,298 54,325,774,379 51,385,792,219 48,448,619,413
- Nguyên giá 602,657,894,995 602,657,894,995 602,561,292,995 602,561,292,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -545,390,323,697 -548,332,120,616 -551,175,500,776 -554,112,673,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,016,339,554 912,417,075 1,168,939,634 1,393,184,710
- Nguyên giá 2,381,397,400 2,381,397,400 2,741,397,400 3,131,397,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,365,057,846 -1,468,980,325 -1,572,457,766 -1,738,212,690
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 198,000,000 342,000,000 90,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 198,000,000 342,000,000 90,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,314,976,810 5,005,725,174 4,995,912,771 4,877,834,916
1. Chi phí trả trước dài hạn 441,306,776 465,956,421 482,048,566 363,970,711
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,873,670,034 4,539,768,753 4,513,864,205 4,513,864,205
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 841,253,417,992 649,680,992,827 574,177,803,246 556,623,493,450
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 339,409,199,637 153,955,842,594 163,076,579,594 155,655,916,545
I. Nợ ngắn hạn 292,271,134,243 105,300,995,712 131,558,172,485 143,102,642,374
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,050,761,588 43,408,860,288 25,447,703,087 15,721,467,455
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 667,609,772 230,438,200 586,221,914 1,349,849,528
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,763,919,515 12,148,344,994 6,018,817,829 20,052,933,934
4. Phải trả người lao động 15,999,745,857 12,731,039,458 17,663,058,849 1,648,543,436
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,274,257,970 4,943,483,215 5,024,666,762 3,819,085,927
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 73,561,964 144,156,575
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,089,197,803 23,670,391,282 54,197,068,934 54,794,365,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 135,486,841,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,487,133,401 1,487,133,402 17,428,677,662 42,369,496,177
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,378,104,873 6,681,304,873 5,047,800,873 3,346,900,873
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,138,065,394 48,654,846,882 31,518,407,109 12,553,274,171
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 47,138,065,394 48,654,846,882 31,518,407,109 12,553,274,171
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 501,844,218,355 495,725,150,233 411,101,223,652 400,967,576,905
I. Vốn chủ sở hữu 501,844,218,355 495,725,150,233 411,101,223,652 400,967,576,905
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,850,000,000 9,850,000,000 9,850,000,000 9,850,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,881,930,064 16,881,930,064 16,881,930,064 16,881,930,064
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 259,112,308,291 252,993,240,169 168,369,313,588 158,235,666,841
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86,591,699,022 80,472,630,900 60,544,323,164 -10,140,741,004
- LNST chưa phân phối kỳ này 172,520,609,269 172,520,609,269 107,824,990,424 168,376,407,845
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 841,253,417,992 649,680,992,827 574,177,803,246 556,623,493,450
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.