TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
351,196,568,342 |
665,571,527,127 |
728,368,291,837 |
777,975,504,857 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,818,135,337 |
44,794,009,195 |
25,191,383,487 |
16,106,297,766 |
|
1. Tiền |
15,818,135,337 |
24,794,009,195 |
25,191,383,487 |
16,106,297,766 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,000,000,000 |
65,000,000,000 |
40,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
65,000,000,000 |
40,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,828,284,499 |
285,475,089,409 |
513,369,467,057 |
609,959,983,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,786,364,962 |
46,451,949,583 |
72,513,476,999 |
338,712,588,591 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,908,489,414 |
3,209,087,019 |
4,158,244,510 |
2,077,231,809 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,949,331,898 |
242,629,954,582 |
443,765,751,216 |
279,873,227,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,492,145,388 |
-7,492,145,388 |
-7,492,145,388 |
-10,703,064,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
676,243,613 |
676,243,613 |
424,139,720 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
145,794,741,446 |
250,099,835,050 |
127,212,610,167 |
120,439,020,458 |
|
1. Hàng tồn kho |
164,621,929,371 |
269,468,185,218 |
146,580,960,335 |
139,807,370,626 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,827,187,925 |
-19,368,350,168 |
-19,368,350,168 |
-19,368,350,168 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,755,407,060 |
20,202,593,473 |
22,594,831,126 |
2,470,203,135 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,064,419,206 |
20,202,593,473 |
11,682,937,294 |
2,470,203,135 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,506,523,879 |
|
10,911,893,832 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,184,463,975 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,340,803,087 |
67,881,585,920 |
65,232,693,016 |
63,277,913,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
481,025,473 |
481,025,473 |
481,025,473 |
481,025,473 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
481,025,473 |
481,025,473 |
481,025,473 |
481,025,473 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,969,041,279 |
62,744,902,876 |
59,755,476,628 |
58,283,910,852 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,581,762,063 |
62,405,437,807 |
59,463,825,705 |
57,267,571,298 |
|
- Nguyên giá |
600,721,183,268 |
601,712,094,995 |
601,712,094,995 |
602,657,894,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-536,139,421,205 |
-539,306,657,188 |
-542,248,269,290 |
-545,390,323,697 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
387,279,216 |
339,465,069 |
291,650,923 |
1,016,339,554 |
|
- Nguyên giá |
1,596,397,400 |
1,596,397,400 |
1,596,397,400 |
2,381,397,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,209,118,184 |
-1,256,932,331 |
-1,304,746,477 |
-1,365,057,846 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
343,500,000 |
579,000,000 |
198,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
343,500,000 |
579,000,000 |
198,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,890,736,335 |
4,312,157,571 |
4,417,190,915 |
4,314,976,810 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
125,298,750 |
546,719,986 |
543,520,881 |
441,306,776 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,765,437,585 |
3,765,437,585 |
3,873,670,034 |
3,873,670,034 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
420,537,371,429 |
733,453,113,047 |
793,600,984,853 |
841,253,417,992 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,923,488,895 |
287,700,949,270 |
299,799,294,839 |
339,409,199,637 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,181,719,549 |
270,272,271,608 |
263,646,271,394 |
292,271,134,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,852,934,732 |
67,918,232,672 |
65,725,342,599 |
79,050,761,588 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,294,158,549 |
579,088,327 |
17,501,705,047 |
667,609,772 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,661,202 |
7,756,979,727 |
12,609,763,493 |
21,763,919,515 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,943,751,637 |
9,554,077,503 |
5,900,604,034 |
15,999,745,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,878,917,708 |
2,226,744,832 |
13,100,962,531 |
5,274,257,970 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
155,012,873 |
72,578,282 |
10,042,033,050 |
73,561,964 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,224,936,998 |
2,085,931,563 |
2,398,471,829 |
24,089,197,803 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
169,908,120,046 |
126,356,583,000 |
135,486,841,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,614,176,977 |
9,050,349,783 |
9,291,136,938 |
1,487,133,401 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,159,168,873 |
1,120,168,873 |
719,668,873 |
8,378,104,873 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,741,769,346 |
17,428,677,662 |
36,153,023,445 |
47,138,065,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,741,769,346 |
17,428,677,662 |
36,153,023,445 |
47,138,065,394 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
368,613,882,534 |
445,752,163,777 |
493,801,690,014 |
501,844,218,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
368,613,882,534 |
445,752,163,777 |
493,801,690,014 |
501,844,218,355 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,881,972,470 |
203,020,253,713 |
251,069,779,950 |
259,112,308,291 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-39,123,397,654 |
38,014,883,589 |
48,702,170,681 |
86,591,699,022 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
165,005,370,124 |
165,005,370,124 |
202,367,609,269 |
172,520,609,269 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
420,537,371,429 |
733,453,113,047 |
793,600,984,853 |
841,253,417,992 |
|