TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
399,398,036,139 |
392,775,892,990 |
375,530,296,128 |
349,412,989,991 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,316,819,861 |
35,613,474,516 |
23,336,304,710 |
52,503,428,686 |
|
1. Tiền |
10,316,819,861 |
10,613,474,516 |
8,336,304,710 |
7,503,428,686 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
113,000,000,000 |
148,000,000,000 |
135,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
113,000,000,000 |
148,000,000,000 |
135,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,214,865,727 |
61,686,831,219 |
65,980,413,657 |
65,178,366,149 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,780,162,491 |
59,666,613,378 |
58,869,666,445 |
63,849,055,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
886,697,799 |
295,612,158 |
277,041,500 |
333,552,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,223,294,244 |
6,521,919,513 |
11,508,994,519 |
7,811,660,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,351,532,420 |
-5,473,557,443 |
-5,351,532,420 |
-7,492,145,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
676,243,613 |
676,243,613 |
676,243,613 |
676,243,613 |
|
IV. Hàng tồn kho |
130,958,366,453 |
135,171,595,501 |
134,210,529,633 |
135,831,839,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
153,523,255,665 |
153,998,783,426 |
153,037,717,558 |
154,659,027,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,564,889,212 |
-18,827,187,925 |
-18,827,187,925 |
-18,827,187,925 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,907,984,098 |
12,303,991,754 |
17,003,048,128 |
5,899,355,470 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,062,367,876 |
283,851,476 |
756,029,806 |
471,686,363 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
472,402,729 |
1,245,698,118 |
1,243,205,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,500,616,222 |
11,202,737,549 |
15,001,320,204 |
4,184,463,975 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
345,000,000 |
345,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,417,778,770 |
74,512,987,678 |
73,199,833,932 |
75,668,399,194 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,236,065,389 |
73,633,718,144 |
70,043,986,721 |
68,038,766,194 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,657,529,588 |
73,102,996,490 |
69,561,079,212 |
67,603,672,832 |
|
- Nguyên giá |
599,089,634,723 |
599,230,594,723 |
599,387,930,723 |
600,657,273,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,432,105,135 |
-526,127,598,233 |
-529,826,851,511 |
-533,053,600,618 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
578,535,801 |
530,721,654 |
482,907,509 |
435,093,362 |
|
- Nguyên giá |
1,596,397,400 |
1,596,397,400 |
1,596,397,400 |
1,596,397,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,017,861,599 |
-1,065,675,746 |
-1,113,489,891 |
-1,161,304,038 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,713,381 |
879,269,534 |
3,155,847,211 |
7,629,633,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
181,713,381 |
879,269,534 |
3,155,847,211 |
3,864,195,415 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
3,765,437,585 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
476,815,814,909 |
467,288,880,668 |
448,730,130,060 |
425,081,389,185 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,688,813,027 |
40,199,601,880 |
31,447,502,513 |
48,446,464,786 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,445,556,873 |
31,403,888,042 |
22,423,900,672 |
39,090,518,463 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,653,552,956 |
13,871,158,910 |
10,871,123,634 |
12,287,419,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
235,432,600 |
231,985,100 |
1,068,377,296 |
631,394,276 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
178,715,141 |
214,358,135 |
270,070,768 |
54,409,689 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,959,326,226 |
10,613,322,876 |
2,840,497,542 |
3,649,133,263 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,061,691,598 |
3,912,524,502 |
1,699,521,722 |
2,199,129,993 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
72,078,288 |
|
73,561,964 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,219,349,479 |
2,487,471,358 |
2,946,554,745 |
17,476,300,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,726,766,092 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,488,873 |
988,873 |
988,873 |
2,719,168,873 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,243,256,154 |
8,795,713,838 |
9,023,601,841 |
9,355,946,323 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,243,256,154 |
8,795,713,838 |
9,023,601,841 |
9,355,946,323 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
434,127,001,882 |
427,089,278,788 |
417,282,627,547 |
376,634,924,399 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
434,127,001,882 |
427,089,278,788 |
417,282,627,547 |
376,634,924,399 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
184,357,368,724 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
191,395,091,818 |
184,357,368,724 |
174,550,717,483 |
133,903,014,335 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,130,416,918 |
23,092,693,824 |
-12,056,051,241 |
-29,886,167,323 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
161,264,674,900 |
161,264,674,900 |
186,606,768,724 |
163,789,181,658 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
476,815,814,909 |
467,288,880,668 |
448,730,130,060 |
425,081,389,185 |
|