MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 399,398,036,139 392,775,892,990 375,530,296,128 349,412,989,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,316,819,861 35,613,474,516 23,336,304,710 52,503,428,686
1. Tiền 10,316,819,861 10,613,474,516 8,336,304,710 7,503,428,686
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 25,000,000,000 15,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113,000,000,000 148,000,000,000 135,000,000,000 90,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 113,000,000,000 148,000,000,000 135,000,000,000 90,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,214,865,727 61,686,831,219 65,980,413,657 65,178,366,149
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,780,162,491 59,666,613,378 58,869,666,445 63,849,055,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 886,697,799 295,612,158 277,041,500 333,552,375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,223,294,244 6,521,919,513 11,508,994,519 7,811,660,158
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,351,532,420 -5,473,557,443 -5,351,532,420 -7,492,145,388
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 676,243,613 676,243,613 676,243,613 676,243,613
IV. Hàng tồn kho 130,958,366,453 135,171,595,501 134,210,529,633 135,831,839,686
1. Hàng tồn kho 153,523,255,665 153,998,783,426 153,037,717,558 154,659,027,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,564,889,212 -18,827,187,925 -18,827,187,925 -18,827,187,925
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,907,984,098 12,303,991,754 17,003,048,128 5,899,355,470
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,062,367,876 283,851,476 756,029,806 471,686,363
2. Thuế GTGT được khấu trừ 472,402,729 1,245,698,118 1,243,205,132
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,500,616,222 11,202,737,549 15,001,320,204 4,184,463,975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 345,000,000 345,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,417,778,770 74,512,987,678 73,199,833,932 75,668,399,194
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,236,065,389 73,633,718,144 70,043,986,721 68,038,766,194
1. Tài sản cố định hữu hình 76,657,529,588 73,102,996,490 69,561,079,212 67,603,672,832
- Nguyên giá 599,089,634,723 599,230,594,723 599,387,930,723 600,657,273,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -522,432,105,135 -526,127,598,233 -529,826,851,511 -533,053,600,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 578,535,801 530,721,654 482,907,509 435,093,362
- Nguyên giá 1,596,397,400 1,596,397,400 1,596,397,400 1,596,397,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,017,861,599 -1,065,675,746 -1,113,489,891 -1,161,304,038
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 181,713,381 879,269,534 3,155,847,211 7,629,633,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 181,713,381 879,269,534 3,155,847,211 3,864,195,415
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,765,437,585
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 476,815,814,909 467,288,880,668 448,730,130,060 425,081,389,185
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,688,813,027 40,199,601,880 31,447,502,513 48,446,464,786
I. Nợ ngắn hạn 34,445,556,873 31,403,888,042 22,423,900,672 39,090,518,463
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,653,552,956 13,871,158,910 10,871,123,634 12,287,419,527
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 235,432,600 231,985,100 1,068,377,296 631,394,276
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 178,715,141 214,358,135 270,070,768 54,409,689
4. Phải trả người lao động 5,959,326,226 10,613,322,876 2,840,497,542 3,649,133,263
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,061,691,598 3,912,524,502 1,699,521,722 2,199,129,993
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,078,288 73,561,964
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,219,349,479 2,487,471,358 2,946,554,745 17,476,300,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,726,766,092
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137,488,873 988,873 988,873 2,719,168,873
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,243,256,154 8,795,713,838 9,023,601,841 9,355,946,323
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,243,256,154 8,795,713,838 9,023,601,841 9,355,946,323
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 434,127,001,882 427,089,278,788 417,282,627,547 376,634,924,399
I. Vốn chủ sở hữu 434,127,001,882 427,089,278,788 417,282,627,547 376,634,924,399
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,850,000,000 9,850,000,000 9,850,000,000 9,850,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,881,930,064 16,881,930,064 16,881,930,064 16,881,930,064
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 184,357,368,724
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 191,395,091,818 184,357,368,724 174,550,717,483 133,903,014,335
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,130,416,918 23,092,693,824 -12,056,051,241 -29,886,167,323
- LNST chưa phân phối kỳ này 161,264,674,900 161,264,674,900 186,606,768,724 163,789,181,658
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 476,815,814,909 467,288,880,668 448,730,130,060 425,081,389,185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.