1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,119,967 |
153,192,726 |
1,432,310,248 |
224,047,301 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,119,967 |
153,192,726 |
1,432,310,248 |
224,047,301 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,125,486 |
153,197,709 |
|
12,808,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,519 |
-4,983 |
1,432,310,248 |
211,239,052 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
257,564,364 |
49,840 |
2,501,607,691 |
248,381 |
|
7. Chi phí tài chính |
425,962,831 |
118,210,000 |
81,015,700 |
400,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
400,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,596,317,428 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,263,768,110 |
1,701,568,266 |
605,259,745 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,764,721,414 |
-1,381,933,253 |
2,151,333,973 |
-793,772,312 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,095,000,000 |
|
90,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,095,000,000 |
|
90,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,764,721,414 |
2,713,066,747 |
2,151,333,973 |
-703,772,312 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,764,721,414 |
2,713,066,747 |
2,151,333,973 |
-703,772,312 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,764,721,414 |
2,713,066,747 |
2,151,333,973 |
-703,772,312 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|