MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511,819,977 67,270,074,712
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 511,819,977 67,270,074,712
4. Giá vốn hàng bán 406,979,018 241,224,389
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 104,840,959 67,028,850,323
6. Doanh thu hoạt động tài chính 345,116 544,616,292 50,528
7. Chi phí tài chính 318,288,233 890,192,851 20,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,798,304,237 1,845,548,363 1,070,323,260
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,011,406,395 64,837,725,401 -1,090,272,732
12. Thu nhập khác 220,454,546 60,675,092 42,558,000
13. Chi phí khác 400,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 220,054,546 60,675,092 42,558,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,791,351,849 64,898,400,493 -1,047,714,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,791,351,849 64,898,400,493 -1,047,714,732
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,791,351,849 64,898,400,493 -1,047,714,732
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.