1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
379,630,978,390 |
|
|
1,912,061,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
379,630,978,390 |
|
|
1,912,061,991 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
380,775,022,366 |
|
|
479,772,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,144,043,976 |
|
|
1,432,289,440 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,930,837,752 |
|
|
6,596,776,648 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,890,798,750 |
|
|
902,694,612 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,890,798,750 |
|
|
902,694,612 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,940,818,359 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,777,949,110 |
|
|
5,631,977,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-48,227,955,326 |
|
|
1,494,394,413 |
|
12. Thu nhập khác |
40,021,723,494 |
|
|
64,780,829 |
|
13. Chi phí khác |
13,851,600,559 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,170,122,935 |
|
|
64,780,829 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-22,057,832,391 |
|
|
1,559,175,242 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,665,153,062 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-27,722,985,453 |
|
|
1,559,175,242 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-26,931,450,971 |
|
|
1,559,175,242 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,233 |
|
|
71 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
71 |
|