1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
511,819,977 |
67,270,074,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
511,819,977 |
67,270,074,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
406,979,018 |
241,224,389 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
104,840,959 |
67,028,850,323 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
803,761 |
345,116 |
544,616,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
318,288,233 |
890,192,851 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,798,304,237 |
1,845,548,363 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
803,761 |
-4,011,406,395 |
64,837,725,401 |
|
12. Thu nhập khác |
|
478,027,000 |
220,454,546 |
60,675,092 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
400,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
478,027,000 |
220,054,546 |
60,675,092 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
478,830,761 |
-3,791,351,849 |
64,898,400,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
478,830,761 |
-3,791,351,849 |
64,898,400,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
478,830,761 |
-3,791,351,849 |
64,898,400,493 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|