1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
358,619,419,800 |
207,005,144,719 |
379,630,978,390 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
74,216,884,031 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
284,402,535,769 |
207,005,144,719 |
379,630,978,390 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
313,187,697,281 |
244,660,175,968 |
380,775,022,366 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-28,785,161,512 |
-37,655,031,249 |
-1,144,043,976 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,776,447,786 |
15,172,862,578 |
4,930,837,752 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
77,474,033,981 |
49,206,850,927 |
20,890,798,750 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,474,033,981 |
49,206,850,927 |
20,890,798,750 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,806,712,176 |
2,404,828,518 |
1,940,818,359 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,770,581,452 |
35,885,856,077 |
28,777,949,110 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-152,780,041,335 |
-112,220,495,014 |
-48,227,955,326 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,826,884,242 |
20,902,311,640 |
40,021,723,494 |
|
|
13. Chi phí khác |
25,180,803,440 |
4,650,276,063 |
13,851,600,559 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,353,919,198 |
16,252,035,577 |
26,170,122,935 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-173,133,960,533 |
-95,968,459,437 |
-22,057,832,391 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
206,032,243 |
5,214,290,654 |
5,665,153,062 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
458,142,973 |
-128,602,621 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-173,798,135,749 |
-101,054,147,470 |
-27,722,985,453 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-144,868,362,762 |
-63,834,128,903 |
-26,931,450,971 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-6,631 |
-2,922 |
-1,233 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|