MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 558,977,180,366 358,619,419,800 207,005,144,719 379,630,978,390
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 74,216,884,031
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 558,977,180,366 284,402,535,769 207,005,144,719 379,630,978,390
4. Giá vốn hàng bán 516,837,713,189 313,187,697,281 244,660,175,968 380,775,022,366
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,139,467,177 -28,785,161,512 -37,655,031,249 -1,144,043,976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44,784,648,627 13,776,447,786 15,172,862,578 4,930,837,752
7. Chi phí tài chính 45,244,080,149 77,474,033,981 49,206,850,927 20,890,798,750
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,244,080,149 77,474,033,981 49,206,850,927 20,890,798,750
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,282,061,430 3,806,712,176 2,404,828,518 1,940,818,359
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,805,457,240 37,770,581,452 35,885,856,077 28,777,949,110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,588,134,854 -152,780,041,335 -112,220,495,014 -48,227,955,326
12. Thu nhập khác 17,670,509,470 4,826,884,242 20,902,311,640 40,021,723,494
13. Chi phí khác 1,751,320,946 25,180,803,440 4,650,276,063 13,851,600,559
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,919,188,524 -20,353,919,198 16,252,035,577 26,170,122,935
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,331,053,670 -173,133,960,533 -95,968,459,437 -22,057,832,391
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,373,651,776 206,032,243 5,214,290,654 5,665,153,062
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -959,463,175 458,142,973 -128,602,621
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -83,134,931 -173,798,135,749 -101,054,147,470 -27,722,985,453
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,162,840,454 -144,868,362,762 -63,834,128,903 -26,931,450,971
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -182 -6,631 -2,922 -1,233
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.