TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
521,140,131,512 |
444,851,835,366 |
438,957,703,910 |
440,827,981,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
782,068,716 |
1,050,973,318 |
1,152,419,361 |
1,370,225,477 |
|
1. Tiền |
782,068,716 |
1,050,973,318 |
1,152,419,361 |
1,370,225,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
422,379,702,708 |
345,754,273,046 |
341,688,619,146 |
341,970,085,944 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,642,397,666 |
43,361,530,999 |
40,743,029,399 |
40,339,528,858 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,784,205,952 |
39,784,205,952 |
39,622,230,561 |
39,633,730,162 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,600,630,964 |
30,447,561,581 |
32,424,605,697 |
32,237,294,715 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
324,873,791,712 |
254,682,298,100 |
251,420,077,075 |
252,280,855,795 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
|
IV. Hàng tồn kho |
94,871,745,449 |
94,833,456,516 |
93,187,367,602 |
94,383,638,949 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,871,745,449 |
94,833,456,516 |
93,187,367,602 |
94,383,638,949 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,106,614,639 |
3,213,132,486 |
2,929,297,801 |
3,104,031,234 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,538,347,496 |
1,538,347,496 |
1,383,076,742 |
1,383,076,742 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,568,267,143 |
1,674,784,990 |
1,546,221,059 |
1,720,954,492 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
220,260,767,575 |
216,791,418,284 |
211,940,704,546 |
198,222,266,260 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
147,912,510,000 |
147,912,510,000 |
147,912,510,000 |
136,079,514,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
147,912,510,000 |
147,912,510,000 |
147,912,510,000 |
136,079,514,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,837,061,755 |
32,457,222,053 |
31,432,895,779 |
31,053,056,077 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,830,506,843 |
32,450,667,141 |
31,426,340,867 |
31,046,501,165 |
|
- Nguyên giá |
66,736,175,537 |
66,736,175,537 |
66,386,175,537 |
66,386,175,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,905,668,694 |
-34,285,508,396 |
-34,959,834,670 |
-35,339,674,372 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,554,912 |
6,554,912 |
6,554,912 |
6,554,912 |
|
- Nguyên giá |
1,509,038,220 |
1,509,038,220 |
1,509,038,220 |
1,509,038,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,502,483,308 |
-1,502,483,308 |
-1,502,483,308 |
-1,502,483,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,671,233,910 |
1,671,233,910 |
1,671,233,910 |
1,671,233,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,671,233,910 |
1,671,233,910 |
1,671,233,910 |
1,671,233,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,774,895,701 |
8,805,502,505 |
5,977,747,675 |
3,819,707,635 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,774,895,701 |
1,274,895,701 |
1,274,895,701 |
1,274,895,701 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,530,606,804 |
4,702,851,974 |
2,544,811,934 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,065,066,209 |
25,944,949,816 |
24,946,317,182 |
25,598,754,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,806,311,420 |
20,276,919,814 |
19,869,011,967 |
20,521,449,423 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
6,258,754,789 |
5,668,030,002 |
5,077,305,215 |
5,077,305,215 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
741,400,899,087 |
661,643,253,650 |
650,898,408,456 |
639,050,247,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
707,732,009,470 |
691,060,978,617 |
679,259,576,621 |
669,001,118,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
548,169,887,699 |
531,498,856,846 |
521,444,271,295 |
511,185,813,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,659,551,375 |
62,955,427,451 |
61,279,266,897 |
57,661,954,663 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
144,446,071,375 |
138,641,158,831 |
135,134,245,153 |
126,417,928,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
136,321,894,872 |
136,321,894,872 |
134,799,617,445 |
134,799,617,445 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,090,650,575 |
18,666,842,599 |
17,434,012,205 |
17,366,198,776 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,048,739,500 |
8,965,013,632 |
8,407,434,580 |
8,354,909,938 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
30,332,823,964 |
26,643,617,931 |
26,243,617,931 |
26,113,617,931 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,198,188,055 |
108,232,933,547 |
107,077,158,311 |
109,402,667,321 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,270,299,801 |
20,270,299,801 |
20,267,250,591 |
20,267,250,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
159,562,121,771 |
159,562,121,771 |
157,815,305,326 |
157,815,305,326 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
2,899,999,973 |
2,899,999,973 |
2,899,999,973 |
2,899,999,973 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
156,662,121,798 |
156,662,121,798 |
154,915,305,353 |
154,915,305,353 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,668,889,617 |
-29,417,724,967 |
-28,361,168,165 |
-29,950,871,014 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,668,889,617 |
-29,417,724,967 |
-28,361,168,165 |
-29,300,302,846 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
380,952,382 |
380,952,382 |
380,952,382 |
380,952,382 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-216,097,085,832 |
-279,183,700,416 |
-277,010,143,614 |
-277,949,278,295 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,812,436,146 |
-356,875,480 |
1,794,458,493 |
-703,772,312 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-213,284,649,686 |
-278,826,824,936 |
-278,804,602,107 |
-277,245,505,983 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2,471,340,480 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,471,340,480 |
|
1,354,340,480 |
1,354,340,480 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
-650,568,168 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
-650,568,168 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
741,400,899,087 |
661,643,253,650 |
650,898,408,456 |
639,050,247,864 |
|