TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,304,248,059,730 |
1,304,248,059,730 |
1,304,248,059,730 |
1,022,226,557,096 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,488,130,923 |
5,488,130,923 |
5,488,130,923 |
5,444,680,140 |
|
1. Tiền |
5,488,130,923 |
5,488,130,923 |
5,488,130,923 |
2,944,680,140 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
216,695,461,578 |
216,695,461,578 |
216,695,461,578 |
243,644,551,093 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
502,346,662,302 |
502,346,662,302 |
502,346,662,302 |
530,533,638,348 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,877,005,100 |
89,877,005,100 |
89,877,005,100 |
102,886,253,230 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,972,765,743 |
58,972,765,743 |
58,972,765,743 |
55,531,809,448 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
28,209,409,659 |
28,209,409,659 |
28,209,409,659 |
28,811,189,205 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
330,963,708,679 |
330,963,708,679 |
330,963,708,679 |
348,980,613,344 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,676,226,879 |
-5,676,226,879 |
-5,676,226,879 |
-5,676,226,879 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
534,359,317,480 |
534,359,317,480 |
534,359,317,480 |
202,681,408,444 |
|
1. Hàng tồn kho |
534,359,317,480 |
534,359,317,480 |
534,359,317,480 |
202,681,408,444 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,358,487,447 |
45,358,487,447 |
45,358,487,447 |
39,922,279,071 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,255,843,495 |
18,255,843,495 |
18,255,843,495 |
11,145,060,496 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
227,282,757 |
227,282,757 |
227,282,757 |
634,161,631 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,875,361,195 |
26,875,361,195 |
26,875,361,195 |
28,143,056,944 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,049,086,198 |
197,049,086,198 |
197,049,086,198 |
195,844,984,415 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,280,684,626 |
122,280,684,626 |
122,280,684,626 |
131,808,968,194 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
112,548,734,787 |
112,548,734,787 |
112,548,734,787 |
81,265,580,417 |
|
- Nguyên giá |
176,257,823,784 |
176,257,823,784 |
176,257,823,784 |
167,303,142,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,709,088,997 |
-63,709,088,997 |
-63,709,088,997 |
-86,037,561,622 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
905,480,043 |
905,480,043 |
905,480,043 |
633,425,712 |
|
- Nguyên giá |
1,496,038,220 |
1,496,038,220 |
1,496,038,220 |
1,509,038,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-590,558,177 |
-590,558,177 |
-590,558,177 |
-875,612,508 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,826,469,796 |
8,826,469,796 |
8,826,469,796 |
49,909,962,065 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,524,875,901 |
6,524,875,901 |
6,524,875,901 |
6,524,875,901 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,524,875,901 |
6,524,875,901 |
6,524,875,901 |
6,524,875,901 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,809,861,086 |
39,809,861,086 |
39,809,861,086 |
26,985,856,646 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,877,071,112 |
34,877,071,112 |
34,877,071,112 |
21,825,607,823 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,932,789,974 |
4,932,789,974 |
4,932,789,974 |
5,160,248,823 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,501,297,145,928 |
1,501,297,145,928 |
1,501,297,145,928 |
1,218,071,541,511 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,450,058,921,594 |
1,450,058,921,594 |
1,450,058,921,594 |
1,183,501,013,726 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,307,162,493,105 |
1,307,162,493,105 |
1,307,162,493,105 |
1,107,629,287,035 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
206,766,590,102 |
206,766,590,102 |
206,766,590,102 |
219,428,744,343 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
507,150,144,311 |
507,150,144,311 |
507,150,144,311 |
228,398,655,168 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,972,955,774 |
25,972,955,774 |
25,972,955,774 |
24,694,995,287 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,848,743,024 |
12,848,743,024 |
12,848,743,024 |
12,815,179,034 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,933,439,824 |
37,933,439,824 |
37,933,439,824 |
56,656,254,767 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
10,801,668,182 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
20,925,516,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,896,428,489 |
142,896,428,489 |
142,896,428,489 |
75,871,726,691 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,155,567,930 |
16,155,567,930 |
16,155,567,930 |
16,155,567,932 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
75,482,595,650 |
75,482,595,650 |
75,482,595,650 |
56,588,699,937 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
227,458,849 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,094,260,611 |
41,094,260,611 |
41,094,260,611 |
25,083,701,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,094,260,611 |
41,094,260,611 |
41,094,260,611 |
25,083,701,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
380,952,382 |
380,952,382 |
380,952,382 |
380,952,382 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,457,305,323 |
24,457,305,323 |
24,457,305,323 |
24,457,305,323 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-208,094,870,793 |
-208,094,870,793 |
-208,094,870,793 |
-224,105,429,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,501,297,145,928 |
1,501,297,145,928 |
1,501,297,145,928 |
1,218,071,541,511 |
|