MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,304,248,059,730 1,304,248,059,730 1,304,248,059,730 1,022,226,557,096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,488,130,923 5,488,130,923 5,488,130,923 5,444,680,140
1. Tiền 5,488,130,923 5,488,130,923 5,488,130,923 2,944,680,140
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 216,695,461,578 216,695,461,578 216,695,461,578 243,644,551,093
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 502,346,662,302 502,346,662,302 502,346,662,302 530,533,638,348
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,877,005,100 89,877,005,100 89,877,005,100 102,886,253,230
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,972,765,743 58,972,765,743 58,972,765,743 55,531,809,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,209,409,659 28,209,409,659 28,209,409,659 28,811,189,205
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 330,963,708,679 330,963,708,679 330,963,708,679 348,980,613,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,676,226,879 -5,676,226,879 -5,676,226,879 -5,676,226,879
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 534,359,317,480 534,359,317,480 534,359,317,480 202,681,408,444
1. Hàng tồn kho 534,359,317,480 534,359,317,480 534,359,317,480 202,681,408,444
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,358,487,447 45,358,487,447 45,358,487,447 39,922,279,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,255,843,495 18,255,843,495 18,255,843,495 11,145,060,496
2. Thuế GTGT được khấu trừ 227,282,757 227,282,757 227,282,757 634,161,631
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,875,361,195 26,875,361,195 26,875,361,195 28,143,056,944
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 197,049,086,198 197,049,086,198 197,049,086,198 195,844,984,415
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,280,684,626 122,280,684,626 122,280,684,626 131,808,968,194
1. Tài sản cố định hữu hình 112,548,734,787 112,548,734,787 112,548,734,787 81,265,580,417
- Nguyên giá 176,257,823,784 176,257,823,784 176,257,823,784 167,303,142,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,709,088,997 -63,709,088,997 -63,709,088,997 -86,037,561,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 905,480,043 905,480,043 905,480,043 633,425,712
- Nguyên giá 1,496,038,220 1,496,038,220 1,496,038,220 1,509,038,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -590,558,177 -590,558,177 -590,558,177 -875,612,508
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,826,469,796 8,826,469,796 8,826,469,796 49,909,962,065
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,524,875,901 6,524,875,901 6,524,875,901 6,524,875,901
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,524,875,901 6,524,875,901 6,524,875,901 6,524,875,901
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,809,861,086 39,809,861,086 39,809,861,086 26,985,856,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,877,071,112 34,877,071,112 34,877,071,112 21,825,607,823
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,932,789,974 4,932,789,974 4,932,789,974 5,160,248,823
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,501,297,145,928 1,501,297,145,928 1,501,297,145,928 1,218,071,541,511
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,450,058,921,594 1,450,058,921,594 1,450,058,921,594 1,183,501,013,726
I. Nợ ngắn hạn 1,307,162,493,105 1,307,162,493,105 1,307,162,493,105 1,107,629,287,035
1. Phải trả người bán ngắn hạn 206,766,590,102 206,766,590,102 206,766,590,102 219,428,744,343
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 507,150,144,311 507,150,144,311 507,150,144,311 228,398,655,168
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,972,955,774 25,972,955,774 25,972,955,774 24,694,995,287
4. Phải trả người lao động 12,848,743,024 12,848,743,024 12,848,743,024 12,815,179,034
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,933,439,824 37,933,439,824 37,933,439,824 56,656,254,767
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,801,668,182
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,925,516,279
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 142,896,428,489 142,896,428,489 142,896,428,489 75,871,726,691
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,155,567,930 16,155,567,930 16,155,567,930 16,155,567,932
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,482,595,650 75,482,595,650 75,482,595,650 56,588,699,937
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 227,458,849
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,094,260,611 41,094,260,611 41,094,260,611 25,083,701,601
I. Vốn chủ sở hữu 41,094,260,611 41,094,260,611 41,094,260,611 25,083,701,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 218,460,000,000 218,460,000,000 218,460,000,000 218,460,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 380,952,382 380,952,382 380,952,382 380,952,382
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,457,305,323 24,457,305,323 24,457,305,323 24,457,305,323
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -208,094,870,793 -208,094,870,793 -208,094,870,793 -224,105,429,803
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,501,297,145,928 1,501,297,145,928 1,501,297,145,928 1,218,071,541,511
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.