TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,676,695,113 |
84,591,788,024 |
71,075,734,888 |
72,169,075,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,644,431,301 |
10,856,221,220 |
10,030,309,246 |
5,747,336,317 |
|
1. Tiền |
2,644,431,301 |
10,856,221,220 |
3,980,309,246 |
5,747,336,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6,050,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,152,313,843 |
35,644,972,964 |
12,610,880,000 |
18,493,513,603 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,119,062,163 |
11,507,918,241 |
16,847,072,113 |
13,756,886,947 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-516,748,320 |
-912,945,277 |
-4,236,192,113 |
-1,313,373,344 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,550,000,000 |
25,050,000,000 |
|
6,050,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,700,818,158 |
36,588,040,282 |
46,935,039,703 |
46,265,228,743 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,988,882,495 |
27,290,554,400 |
23,298,999,805 |
22,880,554,400 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
532,136,364 |
532,136,364 |
532,136,364 |
521,136,364 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,418,129,709 |
71,737,301,008 |
86,075,855,024 |
85,835,489,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,238,330,410 |
-62,971,951,490 |
-62,971,951,490 |
-62,971,951,490 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,218,440,000 |
1,218,440,000 |
1,218,440,000 |
1,218,440,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,168,166,326 |
26,168,166,326 |
26,168,166,326 |
26,168,166,326 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,949,726,326 |
-24,949,726,326 |
-24,949,726,326 |
-24,949,726,326 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
960,691,811 |
284,113,558 |
281,065,939 |
444,556,645 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
60,245,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
960,691,811 |
284,113,558 |
281,065,939 |
384,310,709 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,330,294,971 |
196,965,147,328 |
207,298,487,925 |
208,990,540,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,916,003 |
80,916,003 |
5,195,316,003 |
5,170,916,003 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,805,611,591 |
43,805,611,591 |
48,920,011,591 |
48,895,611,591 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-43,724,695,588 |
-43,724,695,588 |
-43,724,695,588 |
-43,724,695,588 |
|
II.Tài sản cố định |
1,109,569,091 |
1,056,813,030 |
1,004,056,969 |
2,564,729,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,109,569,091 |
1,056,813,030 |
1,004,056,969 |
2,564,729,337 |
|
- Nguyên giá |
1,455,827,275 |
1,455,827,275 |
1,455,827,275 |
3,176,817,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-346,258,184 |
-399,014,245 |
-451,770,306 |
-612,087,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
95,400,000 |
95,400,000 |
95,400,000 |
95,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,400,000 |
-95,400,000 |
-95,400,000 |
-95,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
154,822,500,650 |
154,469,786,588 |
164,956,247,717 |
165,133,757,726 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,597,853,025 |
3,949,020,956 |
4,155,645,557 |
4,318,284,392 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
151,224,647,625 |
150,520,765,632 |
160,800,602,160 |
160,815,473,334 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,776,629,316 |
36,813,614,796 |
31,598,850,325 |
31,597,361,833 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
5,090,000,000 |
5,090,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,463,808,729 |
40,440,519,840 |
39,465,713,491 |
39,465,713,491 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,267,179,413 |
-9,206,905,044 |
-8,356,863,166 |
-8,358,351,658 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,679,911 |
44,016,911 |
44,016,911 |
23,775,637 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,679,911 |
44,016,911 |
44,016,911 |
23,775,637 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
249,006,990,084 |
281,556,935,352 |
278,374,222,813 |
281,159,615,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,605,464,417 |
46,234,900,167 |
45,595,015,192 |
45,573,348,826 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,605,464,417 |
46,234,900,167 |
45,595,015,192 |
45,573,348,826 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311,070,000 |
311,070,000 |
313,070,000 |
311,070,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,102,852,516 |
41,292,852,516 |
41,292,852,516 |
41,292,852,516 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,662,595 |
773,516,248 |
100,939,769 |
99,953,123 |
|
4. Phải trả người lao động |
170,310,000 |
|
142,292,000 |
143,896,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,651,757 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,818,262,455 |
2,829,806,309 |
2,808,205,813 |
2,828,922,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,027,655,094 |
1,027,655,094 |
937,655,094 |
896,655,094 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,401,525,667 |
235,322,035,185 |
232,779,207,621 |
235,586,267,018 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,401,525,667 |
235,322,035,185 |
232,779,207,621 |
235,586,267,018 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,790,387,000 |
2,790,387,000 |
2,790,387,000 |
2,790,387,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,546,600,829 |
-3,546,600,829 |
-3,546,600,829 |
-3,546,600,829 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,300,261,084 |
7,300,261,084 |
7,300,261,084 |
7,300,261,084 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-147,642,521,588 |
-144,722,012,070 |
-147,264,839,634 |
-144,457,780,237 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,503,229,834 |
12,423,739,352 |
-2,869,012,883 |
-61,953,486 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-157,145,751,422 |
-157,145,751,422 |
-144,395,826,751 |
-144,395,826,751 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
249,006,990,084 |
281,556,935,352 |
278,374,222,813 |
281,159,615,844 |
|