TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,726,594,700 |
60,894,876,562 |
55,660,259,218 |
53,041,846,647 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,091,220,395 |
5,597,346,204 |
3,492,164,883 |
7,311,000,688 |
|
1. Tiền |
2,091,220,395 |
3,597,346,204 |
3,492,164,883 |
1,811,000,688 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
|
5,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,100,447,230 |
20,369,854,096 |
17,831,706,470 |
12,439,131,995 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,076,564,230 |
12,288,124,875 |
10,365,064,079 |
9,905,880,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-526,117,000 |
-968,270,779 |
-583,357,609 |
-516,748,320 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,550,000,000 |
9,050,000,000 |
8,050,000,000 |
3,050,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,259,441,379 |
27,890,153,035 |
28,416,252,593 |
31,112,269,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,594,232,495 |
22,313,453,147 |
21,754,082,495 |
21,955,382,495 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
699,447,428 |
668,408,828 |
587,964,864 |
512,231,464 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,758,829,221 |
70,521,358,825 |
69,756,181,999 |
72,326,632,496 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,793,067,765 |
-65,613,067,765 |
-63,681,976,765 |
-63,681,976,765 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,037,223,227 |
7,037,223,227 |
4,959,443,461 |
1,218,440,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,986,949,553 |
31,986,949,553 |
29,909,169,787 |
26,168,166,326 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,949,726,326 |
-24,949,726,326 |
-24,949,726,326 |
-24,949,726,326 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
238,262,469 |
300,000 |
960,691,811 |
961,004,274 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
209,373,367 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,889,102 |
300,000 |
960,691,811 |
961,004,274 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
176,218,214,271 |
182,048,880,038 |
188,166,663,254 |
193,152,414,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,916,003 |
80,916,003 |
80,916,003 |
80,916,003 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
49,019,156,003 |
47,594,112,003 |
46,169,068,003 |
43,805,611,591 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-48,938,240,000 |
-47,513,196,000 |
-46,088,152,000 |
-43,724,695,588 |
|
II.Tài sản cố định |
299,615,401 |
252,307,708 |
1,218,090,924 |
1,095,946,364 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
299,615,401 |
252,307,708 |
1,218,090,924 |
1,095,946,364 |
|
- Nguyên giá |
1,070,958,184 |
1,070,958,184 |
2,093,776,366 |
1,394,554,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-771,342,783 |
-818,650,476 |
-875,685,442 |
-298,608,184 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
95,400,000 |
95,400,000 |
95,400,000 |
95,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,400,000 |
-95,400,000 |
-95,400,000 |
-95,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,165,999,610 |
150,343,408,576 |
150,495,408,576 |
150,508,529,650 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,510,805,388 |
3,510,805,388 |
3,510,805,388 |
3,510,805,388 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
140,655,194,222 |
146,832,603,188 |
146,984,603,188 |
146,997,724,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,149,911,666 |
26,854,564,796 |
31,854,564,796 |
36,934,029,796 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
5,090,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
38,971,150,000 |
37,969,727,777 |
42,969,727,777 |
42,969,727,777 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,311,238,334 |
-11,605,162,981 |
-11,605,162,981 |
-11,615,697,981 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,771,591 |
17,682,955 |
17,682,955 |
32,993,182 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,771,591 |
17,682,955 |
17,682,955 |
32,993,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,944,808,971 |
242,943,756,600 |
243,826,922,472 |
246,194,261,642 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,344,668,604 |
20,981,900,979 |
17,138,637,204 |
16,950,515,054 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,344,668,604 |
20,981,900,979 |
17,138,637,204 |
16,950,515,054 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,300,000 |
|
317,070,000 |
311,070,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,153,651,354 |
12,021,346,996 |
12,421,264,516 |
12,217,789,316 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,152,054,647 |
5,050,017,780 |
137,619,291 |
567,407,492 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
234,078,025 |
5,137,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
70,000,000 |
70,000,000 |
22,151,757 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,735,007,509 |
2,782,881,109 |
2,930,950,278 |
2,799,303,895 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
240,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,057,655,094 |
1,057,655,094 |
1,027,655,094 |
1,027,655,094 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,600,140,367 |
221,961,855,621 |
226,688,285,268 |
229,243,746,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,600,140,367 |
221,961,855,621 |
226,688,285,268 |
229,243,746,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,790,387,000 |
2,790,387,000 |
2,790,387,000 |
2,790,387,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,546,600,829 |
-3,546,600,829 |
-3,546,600,829 |
-3,546,600,829 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,300,261,084 |
7,300,261,084 |
7,300,261,084 |
7,300,261,084 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-163,443,906,888 |
-158,082,191,634 |
-153,355,761,987 |
-150,800,300,667 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,575,397,716 |
15,937,112,970 |
3,789,989,435 |
6,345,450,755 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-174,019,304,604 |
-174,019,304,604 |
-157,145,751,422 |
-157,145,751,422 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,944,808,971 |
242,943,756,600 |
243,826,922,472 |
246,194,261,642 |
|