MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư PV2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,726,594,700 60,894,876,562 55,660,259,218 53,041,846,647
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,091,220,395 5,597,346,204 3,492,164,883 7,311,000,688
1. Tiền 2,091,220,395 3,597,346,204 3,492,164,883 1,811,000,688
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 5,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,100,447,230 20,369,854,096 17,831,706,470 12,439,131,995
1. Chứng khoán kinh doanh 11,076,564,230 12,288,124,875 10,365,064,079 9,905,880,315
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -526,117,000 -968,270,779 -583,357,609 -516,748,320
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,550,000,000 9,050,000,000 8,050,000,000 3,050,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,259,441,379 27,890,153,035 28,416,252,593 31,112,269,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,594,232,495 22,313,453,147 21,754,082,495 21,955,382,495
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 699,447,428 668,408,828 587,964,864 512,231,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,758,829,221 70,521,358,825 69,756,181,999 72,326,632,496
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,793,067,765 -65,613,067,765 -63,681,976,765 -63,681,976,765
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,037,223,227 7,037,223,227 4,959,443,461 1,218,440,000
1. Hàng tồn kho 31,986,949,553 31,986,949,553 29,909,169,787 26,168,166,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,949,726,326 -24,949,726,326 -24,949,726,326 -24,949,726,326
V.Tài sản ngắn hạn khác 238,262,469 300,000 960,691,811 961,004,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 209,373,367
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,889,102 300,000 960,691,811 961,004,274
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 176,218,214,271 182,048,880,038 188,166,663,254 193,152,414,995
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,916,003 80,916,003 80,916,003 80,916,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 49,019,156,003 47,594,112,003 46,169,068,003 43,805,611,591
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -48,938,240,000 -47,513,196,000 -46,088,152,000 -43,724,695,588
II.Tài sản cố định 299,615,401 252,307,708 1,218,090,924 1,095,946,364
1. Tài sản cố định hữu hình 299,615,401 252,307,708 1,218,090,924 1,095,946,364
- Nguyên giá 1,070,958,184 1,070,958,184 2,093,776,366 1,394,554,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -771,342,783 -818,650,476 -875,685,442 -298,608,184
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 95,400,000 95,400,000 95,400,000 95,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,400,000 -95,400,000 -95,400,000 -95,400,000
III. Bất động sản đầu tư 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
- Nguyên giá 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 144,165,999,610 150,343,408,576 150,495,408,576 150,508,529,650
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,510,805,388 3,510,805,388 3,510,805,388 3,510,805,388
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 140,655,194,222 146,832,603,188 146,984,603,188 146,997,724,262
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,149,911,666 26,854,564,796 31,854,564,796 36,934,029,796
1. Đầu tư vào công ty con 5,090,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,971,150,000 37,969,727,777 42,969,727,777 42,969,727,777
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,311,238,334 -11,605,162,981 -11,605,162,981 -11,615,697,981
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,771,591 17,682,955 17,682,955 32,993,182
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,771,591 17,682,955 17,682,955 32,993,182
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,944,808,971 242,943,756,600 243,826,922,472 246,194,261,642
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,344,668,604 20,981,900,979 17,138,637,204 16,950,515,054
I. Nợ ngắn hạn 8,344,668,604 20,981,900,979 17,138,637,204 16,950,515,054
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,300,000 317,070,000 311,070,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,153,651,354 12,021,346,996 12,421,264,516 12,217,789,316
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,152,054,647 5,050,017,780 137,619,291 567,407,492
4. Phải trả người lao động 234,078,025 5,137,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,000,000 70,000,000 22,151,757
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,735,007,509 2,782,881,109 2,930,950,278 2,799,303,895
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 240,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,057,655,094 1,057,655,094 1,027,655,094 1,027,655,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,600,140,367 221,961,855,621 226,688,285,268 229,243,746,588
I. Vốn chủ sở hữu 216,600,140,367 221,961,855,621 226,688,285,268 229,243,746,588
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,500,000,000 373,500,000,000 373,500,000,000 373,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,500,000,000 373,500,000,000 373,500,000,000 373,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,790,387,000 2,790,387,000 2,790,387,000 2,790,387,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,546,600,829 -3,546,600,829 -3,546,600,829 -3,546,600,829
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,300,261,084 7,300,261,084 7,300,261,084 7,300,261,084
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -163,443,906,888 -158,082,191,634 -153,355,761,987 -150,800,300,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,575,397,716 15,937,112,970 3,789,989,435 6,345,450,755
- LNST chưa phân phối kỳ này -174,019,304,604 -174,019,304,604 -157,145,751,422 -157,145,751,422
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,944,808,971 242,943,756,600 243,826,922,472 246,194,261,642
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.