1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
459,622,398,062 |
408,188,402,114 |
190,944,506,318 |
176,531,761,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
459,622,398,062 |
408,188,402,114 |
190,944,506,318 |
176,531,761,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
441,089,325,731 |
391,707,897,822 |
182,745,818,850 |
167,554,571,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,533,072,331 |
16,480,504,292 |
8,198,687,468 |
8,977,190,040 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
488,726,296 |
842,281,673 |
2,079,788,562 |
2,292,696,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,702,894,445 |
4,473,904,318 |
1,585,435,386 |
114,397,610 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,702,894,445 |
4,473,904,318 |
1,585,435,386 |
114,397,610 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,527,745,207 |
9,411,911,843 |
8,086,186,308 |
7,676,121,682 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,791,158,975 |
3,436,969,804 |
606,854,336 |
3,479,367,360 |
|
12. Thu nhập khác |
2,376,090,056 |
5,893,729,137 |
420,798,986 |
1,118,247,421 |
|
13. Chi phí khác |
1,617,668,386 |
88,122,583 |
24,262,727 |
25,690,996 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
758,421,670 |
5,805,606,554 |
396,536,259 |
1,092,556,425 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,549,580,645 |
9,242,576,358 |
1,003,390,595 |
4,571,923,785 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,663,516,483 |
1,880,715,271 |
163,994,683 |
726,399,931 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,886,064,162 |
7,361,861,087 |
839,395,912 |
3,845,523,854 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,886,064,162 |
7,361,861,087 |
839,395,912 |
3,845,523,854 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
489 |
663 |
84 |
385 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|