MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 459,622,398,062 408,188,402,114 190,944,506,318 176,531,761,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 459,622,398,062 408,188,402,114 190,944,506,318 176,531,761,262
4. Giá vốn hàng bán 441,089,325,731 391,707,897,822 182,745,818,850 167,554,571,222
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,533,072,331 16,480,504,292 8,198,687,468 8,977,190,040
6. Doanh thu hoạt động tài chính 488,726,296 842,281,673 2,079,788,562 2,292,696,612
7. Chi phí tài chính 2,702,894,445 4,473,904,318 1,585,435,386 114,397,610
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,702,894,445 4,473,904,318 1,585,435,386 114,397,610
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,527,745,207 9,411,911,843 8,086,186,308 7,676,121,682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,791,158,975 3,436,969,804 606,854,336 3,479,367,360
12. Thu nhập khác 2,376,090,056 5,893,729,137 420,798,986 1,118,247,421
13. Chi phí khác 1,617,668,386 88,122,583 24,262,727 25,690,996
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 758,421,670 5,805,606,554 396,536,259 1,092,556,425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,549,580,645 9,242,576,358 1,003,390,595 4,571,923,785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,663,516,483 1,880,715,271 163,994,683 726,399,931
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,886,064,162 7,361,861,087 839,395,912 3,845,523,854
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,886,064,162 7,361,861,087 839,395,912 3,845,523,854
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 489 663 84 385
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.