MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 518,802,857,455 459,622,398,062 408,188,402,114 190,944,506,318
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 518,802,857,455 459,622,398,062 408,188,402,114 190,944,506,318
4. Giá vốn hàng bán 494,311,589,549 441,089,325,731 391,707,897,822 182,745,818,850
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,491,267,906 18,533,072,331 16,480,504,292 8,198,687,468
6. Doanh thu hoạt động tài chính 145,589,475 488,726,296 842,281,673 2,079,788,562
7. Chi phí tài chính 4,878,223,166 2,702,894,445 4,473,904,318 1,585,435,386
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,878,223,166 2,702,894,445 4,473,904,318 1,585,435,386
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 608,512,344
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,453,795,759 10,527,745,207 9,411,911,843 8,086,186,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,696,326,112 5,791,158,975 3,436,969,804 606,854,336
12. Thu nhập khác 1,171,774,073 2,376,090,056 5,893,729,137 420,798,986
13. Chi phí khác 1,476,268,525 1,617,668,386 88,122,583 24,262,727
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -304,494,452 758,421,670 5,805,606,554 396,536,259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,391,831,660 6,549,580,645 9,242,576,358 1,003,390,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,912,945,142 1,663,516,483 1,880,715,271 163,994,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,478,886,518 4,886,064,162 7,361,861,087 839,395,912
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,478,886,518 4,886,064,162 7,361,861,087 839,395,912
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 548 489 663 84
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.