1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
545,810,671,074 |
518,802,857,455 |
459,622,398,062 |
408,188,402,114 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
545,810,671,074 |
518,802,857,455 |
459,622,398,062 |
408,188,402,114 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
527,170,536,376 |
494,311,589,549 |
441,089,325,731 |
391,707,897,822 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,640,134,698 |
24,491,267,906 |
18,533,072,331 |
16,480,504,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,394,975,853 |
145,589,475 |
488,726,296 |
842,281,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,327,809,790 |
4,878,223,166 |
2,702,894,445 |
4,473,904,318 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,327,809,790 |
4,878,223,166 |
2,702,894,445 |
4,473,904,318 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,369,292,000 |
608,512,344 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,892,199,101 |
11,453,795,759 |
10,527,745,207 |
9,411,911,843 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,445,809,660 |
7,696,326,112 |
5,791,158,975 |
3,436,969,804 |
|
12. Thu nhập khác |
508,764,080 |
1,171,774,073 |
2,376,090,056 |
5,893,729,137 |
|
13. Chi phí khác |
2,199,091,204 |
1,476,268,525 |
1,617,668,386 |
88,122,583 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,690,327,124 |
-304,494,452 |
758,421,670 |
5,805,606,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,755,482,536 |
7,391,831,660 |
6,549,580,645 |
9,242,576,358 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,207,757,519 |
1,912,945,142 |
1,663,516,483 |
1,880,715,271 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,547,725,017 |
5,478,886,518 |
4,886,064,162 |
7,361,861,087 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,547,725,017 |
5,478,886,518 |
4,886,064,162 |
7,361,861,087 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
355 |
548 |
489 |
663 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|