MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 545,810,671,074 518,802,857,455 459,622,398,062 408,188,402,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 545,810,671,074 518,802,857,455 459,622,398,062 408,188,402,114
4. Giá vốn hàng bán 527,170,536,376 494,311,589,549 441,089,325,731 391,707,897,822
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,640,134,698 24,491,267,906 18,533,072,331 16,480,504,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,394,975,853 145,589,475 488,726,296 842,281,673
7. Chi phí tài chính 1,327,809,790 4,878,223,166 2,702,894,445 4,473,904,318
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,327,809,790 4,878,223,166 2,702,894,445 4,473,904,318
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,369,292,000 608,512,344
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,892,199,101 11,453,795,759 10,527,745,207 9,411,911,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,445,809,660 7,696,326,112 5,791,158,975 3,436,969,804
12. Thu nhập khác 508,764,080 1,171,774,073 2,376,090,056 5,893,729,137
13. Chi phí khác 2,199,091,204 1,476,268,525 1,617,668,386 88,122,583
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,690,327,124 -304,494,452 758,421,670 5,805,606,554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,755,482,536 7,391,831,660 6,549,580,645 9,242,576,358
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,207,757,519 1,912,945,142 1,663,516,483 1,880,715,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,547,725,017 5,478,886,518 4,886,064,162 7,361,861,087
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,547,725,017 5,478,886,518 4,886,064,162 7,361,861,087
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 355 548 489 663
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.