1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
446,934,898,727 |
|
545,810,671,074 |
518,802,857,455 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
389,418,250 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
446,545,480,477 |
|
545,810,671,074 |
518,802,857,455 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
433,983,412,831 |
|
527,170,536,376 |
494,311,589,549 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,562,067,646 |
|
18,640,134,698 |
24,491,267,906 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,778,774,378 |
|
1,394,975,853 |
145,589,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,518,784,515 |
|
1,327,809,790 |
4,878,223,166 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,518,784,515 |
|
1,327,809,790 |
4,878,223,166 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
478,438,945 |
|
2,369,292,000 |
608,512,344 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,627,821,916 |
|
9,892,199,101 |
11,453,795,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
715,796,648 |
|
6,445,809,660 |
7,696,326,112 |
|
12. Thu nhập khác |
2,780,389,287 |
|
508,764,080 |
1,171,774,073 |
|
13. Chi phí khác |
2,094,909,093 |
|
2,199,091,204 |
1,476,268,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
685,480,194 |
|
-1,690,327,124 |
-304,494,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,401,276,842 |
|
4,755,482,536 |
7,391,831,660 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,207,757,519 |
1,912,945,142 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,401,276,842 |
|
3,547,725,017 |
5,478,886,518 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,401,276,842 |
|
3,547,725,017 |
5,478,886,518 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
140 |
|
355 |
548 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|