TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,208,451,525 |
71,594,116,340 |
50,509,344,763 |
79,529,584,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,953,872,325 |
14,291,499,140 |
12,641,497,865 |
29,105,287,750 |
|
1. Tiền |
7,953,872,325 |
9,291,499,140 |
9,543,365,691 |
21,993,236,992 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
3,098,132,174 |
7,112,050,758 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
580,000,000 |
|
13,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
580,000,000 |
|
13,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,357,583,880 |
52,887,894,811 |
30,405,426,114 |
34,959,985,820 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,795,177,230 |
51,387,202,692 |
27,359,579,542 |
33,364,045,822 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,745,718,349 |
208,672,630 |
1,208,473,455 |
88,208,651 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,914,254,964 |
2,161,705,571 |
2,301,668,187 |
2,029,014,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,845,198,213 |
-1,617,317,632 |
-1,211,926,620 |
-1,193,101,668 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
747,631,550 |
747,631,550 |
747,631,550 |
671,818,182 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,294,521,649 |
540,382,476 |
391,607,395 |
173,103,722 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,102,200,815 |
1,348,061,642 |
832,028,892 |
822,858,624 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-807,679,166 |
-807,679,166 |
-440,421,497 |
-649,754,902 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,602,473,671 |
3,294,339,913 |
7,070,813,389 |
1,791,206,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,746,141,970 |
2,141,842,600 |
2,281,710,906 |
1,355,788,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,856,331,701 |
1,131,756,547 |
4,768,361,717 |
435,418,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
20,740,766 |
20,740,766 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
156,329,160,701 |
115,510,031,991 |
139,193,220,656 |
92,594,517,799 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,100,287,500 |
1,453,387,500 |
1,561,387,500 |
3,602,887,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,100,287,500 |
1,453,387,500 |
1,561,387,500 |
3,602,887,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,579,182,649 |
113,734,019,454 |
137,307,208,572 |
88,732,085,897 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
154,579,182,649 |
113,734,019,454 |
137,307,208,572 |
88,732,085,897 |
|
- Nguyên giá |
212,323,344,126 |
159,401,868,396 |
203,706,940,080 |
158,143,184,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,744,161,477 |
-45,667,848,942 |
-66,399,731,508 |
-69,411,098,568 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
51,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
51,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
-51,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
51,000,000 |
|
51,000,000 |
51,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,000,000 |
-51,000,000 |
-51,000,000 |
-51,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
202,325,000 |
202,325,000 |
202,325,000 |
202,325,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
202,325,000 |
202,325,000 |
202,325,000 |
202,325,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
447,365,552 |
120,300,037 |
122,299,584 |
57,219,402 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
447,365,552 |
120,300,037 |
122,299,584 |
57,219,402 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
267,537,612,226 |
187,104,148,331 |
189,702,565,419 |
172,124,101,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,458,469,579 |
80,546,119,166 |
78,816,472,092 |
59,464,753,858 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,631,017,326 |
47,885,348,463 |
35,524,476,918 |
38,041,795,245 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,352,832,292 |
29,503,510,548 |
10,022,524,263 |
10,711,889,933 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,192,353 |
52,372,836 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
424,284,240 |
3,004,591,417 |
614,156,076 |
3,224,057,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,214,133,742 |
2,171,072,137 |
2,363,883,438 |
2,871,109,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,712,103,174 |
2,330,089,093 |
3,858,691,053 |
250,559,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,432,660,000 |
836,500,000 |
507,500,000 |
507,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,475,511,343 |
1,843,424,178 |
1,537,746,559 |
1,348,108,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,652,450,000 |
6,313,050,360 |
15,406,275,529 |
19,036,944,908 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,337,850,182 |
1,830,737,894 |
1,135,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
78,700,000 |
91,626,416 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,827,452,253 |
32,660,770,703 |
43,291,995,174 |
21,422,958,613 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,268,483,653 |
2,352,083,653 |
2,943,583,653 |
2,622,104,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,558,968,600 |
30,308,687,050 |
40,348,411,521 |
18,800,854,613 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,079,142,647 |
106,558,029,165 |
110,886,093,327 |
112,659,347,998 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,079,142,647 |
106,558,029,165 |
110,886,093,327 |
112,659,347,998 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
1,465,819,249 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,079,142,647 |
6,558,029,165 |
10,886,093,327 |
11,193,528,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,547,725,017 |
5,478,886,518 |
4,886,064,162 |
7,361,861,087 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,468,582,370 |
1,079,142,647 |
6,000,029,165 |
3,831,667,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
267,537,612,226 |
187,104,148,331 |
189,702,565,419 |
172,124,101,856 |
|