MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 111,208,451,525 71,594,116,340 50,509,344,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,953,872,325 14,291,499,140 12,641,497,865
1. Tiền 7,953,872,325 9,291,499,140 9,543,365,691
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 3,098,132,174
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 580,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 580,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,357,583,880 52,887,894,811 30,405,426,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,795,177,230 51,387,202,692 27,359,579,542
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,745,718,349 208,672,630 1,208,473,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,914,254,964 2,161,705,571 2,301,668,187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,845,198,213 -1,617,317,632 -1,211,926,620
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 747,631,550 747,631,550 747,631,550
IV. Hàng tồn kho 2,294,521,649 540,382,476 391,607,395
1. Hàng tồn kho 3,102,200,815 1,348,061,642 832,028,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -807,679,166 -807,679,166 -440,421,497
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,602,473,671 3,294,339,913 7,070,813,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,746,141,970 2,141,842,600 2,281,710,906
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,856,331,701 1,131,756,547 4,768,361,717
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,740,766 20,740,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 156,329,160,701 115,510,031,991 139,193,220,656
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,100,287,500 1,453,387,500 1,561,387,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,100,287,500 1,453,387,500 1,561,387,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 154,579,182,649 113,734,019,454 137,307,208,572
1. Tài sản cố định hữu hình 154,579,182,649 113,734,019,454 137,307,208,572
- Nguyên giá 212,323,344,126 159,401,868,396 203,706,940,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,744,161,477 -45,667,848,942 -66,399,731,508
2. Tài sản cố định thuê tài chính 51,000,000
- Nguyên giá 51,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình -51,000,000
- Nguyên giá 51,000,000 51,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,000,000 -51,000,000 -51,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202,325,000 202,325,000 202,325,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202,325,000 202,325,000 202,325,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 447,365,552 120,300,037 122,299,584
1. Chi phí trả trước dài hạn 447,365,552 120,300,037 122,299,584
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267,537,612,226 187,104,148,331 189,702,565,419
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 166,458,469,579 80,546,119,166 78,816,472,092
I. Nợ ngắn hạn 98,631,017,326 47,885,348,463 35,524,476,918
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,352,832,292 29,503,510,548 10,022,524,263
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,192,353 52,372,836
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 424,284,240 3,004,591,417 614,156,076
4. Phải trả người lao động 3,214,133,742 2,171,072,137 2,363,883,438
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,712,103,174 2,330,089,093 3,858,691,053
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,432,660,000 836,500,000 507,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,475,511,343 1,843,424,178 1,537,746,559
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,652,450,000 6,313,050,360 15,406,275,529
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,337,850,182 1,830,737,894 1,135,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,700,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 67,827,452,253 32,660,770,703 43,291,995,174
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,268,483,653 2,352,083,653 2,943,583,653
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63,558,968,600 30,308,687,050 40,348,411,521
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,079,142,647 106,558,029,165 110,886,093,327
I. Vốn chủ sở hữu 101,079,142,647 106,558,029,165 110,886,093,327
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,079,142,647 6,558,029,165 10,886,093,327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,547,725,017 5,478,886,518 4,886,064,162
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,468,582,370 1,079,142,647 6,000,029,165
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267,537,612,226 187,104,148,331 189,702,565,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.