1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,785,158,016 |
117,327,335,312 |
106,652,148,703 |
116,999,449,362 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,785,158,016 |
117,327,335,312 |
106,652,148,703 |
116,999,449,362 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,380,298,669 |
105,332,678,249 |
94,004,475,279 |
103,697,240,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,404,859,347 |
11,994,657,063 |
12,647,673,424 |
13,302,208,499 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,843,284 |
3,946,973 |
11,663,946 |
20,665,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,415,827,583 |
2,251,907,634 |
2,227,601,278 |
2,369,033,225 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,165,329,389 |
2,018,527,643 |
|
2,108,472,713 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,088,924,686 |
1,349,945,693 |
1,186,973,795 |
1,668,477,030 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,031,481,425 |
5,882,008,220 |
6,160,900,403 |
7,376,210,274 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,871,468,937 |
2,514,742,489 |
3,083,861,894 |
1,909,153,130 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
451,285,696 |
|
|
13. Chi phí khác |
174,417,236 |
27,546,528 |
3,963,077 |
805,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-174,417,236 |
-27,546,528 |
447,322,619 |
-805,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,697,051,701 |
2,487,195,961 |
3,531,184,513 |
1,908,348,130 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
810,489,855 |
567,097,222 |
859,193,466 |
451,954,021 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-32,590,719 |
-4,848,425 |
-156,669,381 |
-136,931,706 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,919,152,565 |
1,924,947,164 |
2,828,660,428 |
1,593,325,815 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,919,152,565 |
1,924,947,164 |
2,828,660,428 |
1,593,325,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
524 |
346 |
508 |
286 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|