1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,233,247,507 |
69,654,566,646 |
104,886,179,196 |
103,785,158,016 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,233,247,507 |
69,654,566,646 |
104,886,179,196 |
103,785,158,016 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,204,637,187 |
62,774,845,583 |
91,091,100,925 |
90,380,298,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,028,610,320 |
6,879,721,063 |
13,795,078,271 |
13,404,859,347 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,847,786 |
8,382,589 |
4,681,957 |
2,843,284 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,927,576,267 |
2,526,192,239 |
2,337,690,524 |
2,415,827,583 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,201,987,799 |
2,143,097,693 |
2,134,202,909 |
2,165,329,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,198,718,213 |
1,174,230,192 |
1,087,228,632 |
1,088,924,686 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,235,235,700 |
4,194,971,377 |
6,919,952,343 |
6,031,481,425 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,671,927,926 |
-1,007,290,156 |
3,454,888,729 |
3,871,468,937 |
|
12. Thu nhập khác |
27,272,727 |
206,205,091 |
4,053,533,437 |
|
|
13. Chi phí khác |
327,883,930 |
4,277,603 |
39,176,583 |
174,417,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-300,611,203 |
201,927,488 |
4,014,356,854 |
-174,417,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,371,316,723 |
-805,362,668 |
7,469,245,583 |
3,697,051,701 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,511,762,345 |
-143,981,881 |
1,302,218,745 |
810,489,855 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,131,322 |
-12,714,597 |
1,379,873 |
-32,590,719 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,860,685,700 |
-648,666,190 |
6,165,646,965 |
2,919,152,565 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,860,685,700 |
-648,666,190 |
6,165,646,965 |
2,919,152,565 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
693 |
-116 |
1,107 |
524 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|