1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,621,851,703 |
82,850,375,068 |
82,559,646,423 |
93,233,247,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,621,851,703 |
82,850,375,068 |
82,559,646,423 |
93,233,247,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,280,161,238 |
69,560,960,717 |
69,756,417,505 |
77,204,637,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,341,690,465 |
13,289,414,351 |
12,803,228,918 |
16,028,610,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,310,589 |
3,629,210 |
2,383,365 |
4,847,786 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,351,072,432 |
3,066,383,651 |
3,139,486,241 |
2,927,576,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,638,004,789 |
2,670,797,698 |
2,639,502,389 |
2,201,987,799 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
983,863,573 |
1,065,272,903 |
1,015,912,654 |
1,198,718,213 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,449,302,333 |
7,391,606,055 |
6,123,074,493 |
6,235,235,700 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,559,762,716 |
1,769,780,952 |
2,527,138,895 |
5,671,927,926 |
|
12. Thu nhập khác |
711,359,696 |
23,636,364 |
15,000,000 |
27,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
13,025,120 |
247,976,478 |
|
327,883,930 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
698,334,576 |
-224,340,114 |
15,000,000 |
-300,611,203 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,258,097,292 |
1,545,440,838 |
2,542,138,895 |
5,371,316,723 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
669,224,019 |
292,748,962 |
491,948,097 |
1,511,762,345 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-38,768,204 |
3,557,500 |
|
-1,131,322 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,627,641,477 |
1,249,134,376 |
2,050,190,798 |
3,860,685,700 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,627,641,477 |
1,249,134,376 |
2,050,190,798 |
3,860,685,700 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
472 |
224 |
368 |
693 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|