MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 79,621,851,703 82,850,375,068 82,559,646,423 93,233,247,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 79,621,851,703 82,850,375,068 82,559,646,423 93,233,247,507
4. Giá vốn hàng bán 68,280,161,238 69,560,960,717 69,756,417,505 77,204,637,187
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,341,690,465 13,289,414,351 12,803,228,918 16,028,610,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,310,589 3,629,210 2,383,365 4,847,786
7. Chi phí tài chính 3,351,072,432 3,066,383,651 3,139,486,241 2,927,576,267
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,638,004,789 2,670,797,698 2,639,502,389 2,201,987,799
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 983,863,573 1,065,272,903 1,015,912,654 1,198,718,213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,449,302,333 7,391,606,055 6,123,074,493 6,235,235,700
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,559,762,716 1,769,780,952 2,527,138,895 5,671,927,926
12. Thu nhập khác 711,359,696 23,636,364 15,000,000 27,272,727
13. Chi phí khác 13,025,120 247,976,478 327,883,930
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 698,334,576 -224,340,114 15,000,000 -300,611,203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,258,097,292 1,545,440,838 2,542,138,895 5,371,316,723
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 669,224,019 292,748,962 491,948,097 1,511,762,345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -38,768,204 3,557,500 -1,131,322
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,627,641,477 1,249,134,376 2,050,190,798 3,860,685,700
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,627,641,477 1,249,134,376 2,050,190,798 3,860,685,700
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 472 224 368 693
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.