1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,063,094,025 |
81,247,534,478 |
78,261,825,791 |
79,621,851,703 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,063,094,025 |
81,247,534,478 |
78,261,825,791 |
79,621,851,703 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,258,990,499 |
70,777,033,044 |
67,268,184,518 |
68,280,161,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,804,103,526 |
10,470,501,434 |
10,993,641,273 |
11,341,690,465 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,312,784 |
6,775,316 |
3,707,337 |
2,310,589 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,124,486,238 |
3,676,520,588 |
3,763,440,816 |
3,351,072,432 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,576,871,175 |
2,922,960,173 |
2,634,733,217 |
2,638,004,789 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
919,281,584 |
841,724,646 |
934,228,624 |
983,863,573 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,089,790,518 |
4,269,803,437 |
4,855,416,560 |
4,449,302,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,693,857,970 |
1,689,228,079 |
1,444,262,610 |
2,559,762,716 |
|
12. Thu nhập khác |
838,915,182 |
73,061,389 |
87,464,000 |
711,359,696 |
|
13. Chi phí khác |
-363,277,593 |
11,930,452 |
14,739,661 |
13,025,120 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,202,192,775 |
61,130,937 |
72,724,339 |
698,334,576 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,896,050,745 |
1,750,359,016 |
1,516,986,949 |
3,258,097,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
710,392,113 |
470,113,792 |
-376,249,433 |
669,224,019 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-17,825,737 |
-42,313,794 |
-23,300,521 |
-38,768,204 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,203,484,369 |
1,322,559,018 |
1,916,536,903 |
2,627,641,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,203,484,369 |
1,322,559,018 |
1,916,536,903 |
2,627,641,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
575 |
238 |
344 |
472 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|