MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,063,094,025 81,247,534,478 78,261,825,791 79,621,851,703
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,063,094,025 81,247,534,478 78,261,825,791 79,621,851,703
4. Giá vốn hàng bán 74,258,990,499 70,777,033,044 67,268,184,518 68,280,161,238
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,804,103,526 10,470,501,434 10,993,641,273 11,341,690,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,312,784 6,775,316 3,707,337 2,310,589
7. Chi phí tài chính 4,124,486,238 3,676,520,588 3,763,440,816 3,351,072,432
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,576,871,175 2,922,960,173 2,634,733,217 2,638,004,789
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 919,281,584 841,724,646 934,228,624 983,863,573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,089,790,518 4,269,803,437 4,855,416,560 4,449,302,333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,693,857,970 1,689,228,079 1,444,262,610 2,559,762,716
12. Thu nhập khác 838,915,182 73,061,389 87,464,000 711,359,696
13. Chi phí khác -363,277,593 11,930,452 14,739,661 13,025,120
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,202,192,775 61,130,937 72,724,339 698,334,576
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,896,050,745 1,750,359,016 1,516,986,949 3,258,097,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 710,392,113 470,113,792 -376,249,433 669,224,019
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17,825,737 -42,313,794 -23,300,521 -38,768,204
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,203,484,369 1,322,559,018 1,916,536,903 2,627,641,477
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,203,484,369 1,322,559,018 1,916,536,903 2,627,641,477
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 575 238 344 472
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.