MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,580,808,001 98,124,828,513 80,126,784,384 86,398,043,412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,580,808,001 98,124,828,513 80,126,784,384 86,398,043,412
4. Giá vốn hàng bán 66,523,481,004 84,985,760,825 68,095,417,166 76,334,743,681
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,057,326,997 13,139,067,688 12,031,367,218 10,063,299,731
6. Doanh thu hoạt động tài chính 125,924,952 4,304,636 3,508,563 4,141,925
7. Chi phí tài chính 1,858,706,821 4,247,796,523 3,932,591,691 3,788,180,340
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,856,767,637 4,247,796,523 3,932,591,691 3,788,180,340
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,076,711,247 1,159,514,098 959,445,347 1,142,881,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,011,355,279 4,748,909,639 5,163,297,775 4,814,189,238
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 236,478,602 2,987,152,064 1,979,540,968 322,190,263
12. Thu nhập khác 449,147,583 72,727,273
13. Chi phí khác 155,169,377 297,479,851 193,740,726 174,329,638
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -155,169,377 151,667,732 -121,013,453 -174,329,638
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 81,309,225 3,138,819,796 1,858,527,515 147,860,625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68,201,580 698,976,709 423,460,307 97,971,143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -63,086,588 4,122,771 -41,509,518 -15,193,313
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 76,194,233 2,435,720,316 1,476,576,726 65,082,795
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 76,194,233 2,435,720,316 1,476,576,726 65,082,795
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 437 265 12
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.