1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,580,808,001 |
98,124,828,513 |
80,126,784,384 |
86,398,043,412 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,580,808,001 |
98,124,828,513 |
80,126,784,384 |
86,398,043,412 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,523,481,004 |
84,985,760,825 |
68,095,417,166 |
76,334,743,681 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,057,326,997 |
13,139,067,688 |
12,031,367,218 |
10,063,299,731 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
125,924,952 |
4,304,636 |
3,508,563 |
4,141,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,858,706,821 |
4,247,796,523 |
3,932,591,691 |
3,788,180,340 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,856,767,637 |
4,247,796,523 |
3,932,591,691 |
3,788,180,340 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,076,711,247 |
1,159,514,098 |
959,445,347 |
1,142,881,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,011,355,279 |
4,748,909,639 |
5,163,297,775 |
4,814,189,238 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
236,478,602 |
2,987,152,064 |
1,979,540,968 |
322,190,263 |
|
12. Thu nhập khác |
|
449,147,583 |
72,727,273 |
|
|
13. Chi phí khác |
155,169,377 |
297,479,851 |
193,740,726 |
174,329,638 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-155,169,377 |
151,667,732 |
-121,013,453 |
-174,329,638 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,309,225 |
3,138,819,796 |
1,858,527,515 |
147,860,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
68,201,580 |
698,976,709 |
423,460,307 |
97,971,143 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-63,086,588 |
4,122,771 |
-41,509,518 |
-15,193,313 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,194,233 |
2,435,720,316 |
1,476,576,726 |
65,082,795 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,194,233 |
2,435,720,316 |
1,476,576,726 |
65,082,795 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
437 |
265 |
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|