MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,376,766,629 61,319,035,927 59,955,622,388 59,613,774,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,524,842,712 8,381,379,317 12,037,250,158 16,488,137,030
1. Tiền 7,524,842,712 7,381,379,317 11,037,250,158 16,488,137,030
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,245,978,595 32,737,530,337 27,378,401,845 27,075,232,632
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,455,528,336 20,235,296,906 18,423,736,715 17,303,288,124
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,162,677,000 4,812,225,500 79,849,000 596,509,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,627,773,259 7,690,007,931 8,874,816,130 9,175,435,508
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,014,819,212 18,888,995,734 19,289,082,740 14,907,281,296
1. Hàng tồn kho 21,014,819,212 18,888,995,734 19,289,082,740 14,907,281,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,591,126,110 1,311,130,539 1,250,887,645 1,143,123,698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,157,336,137 275,545,353 283,487,792 279,639,743
2. Thuế GTGT được khấu trừ 437,763,015 53,752,535
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 996,026,958 1,035,585,186 913,647,318 863,483,955
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 206,658,925,674 203,753,699,556 207,499,729,272 205,595,393,399
I. Các khoản phải thu dài hạn 97,500,000 97,500,000 97,500,000 97,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,500,000 17,500,000 17,500,000 17,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 183,480,724,019 178,078,617,608 186,583,651,267 181,693,110,438
1. Tài sản cố định hữu hình 183,480,724,019 178,078,617,608 186,583,651,267 181,693,110,438
- Nguyên giá 361,732,329,451 361,732,329,451 374,567,358,516 375,198,416,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,251,605,432 -183,653,711,843 -187,983,707,249 -193,505,306,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,703,981,987 13,631,487,294 353,932,800 1,746,795,651
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,703,981,987 13,631,487,294 353,932,800 1,746,795,651
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,376,719,668 11,946,094,654 20,464,645,205 22,057,987,310
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,210,906,085 11,792,184,009 20,170,772,205 21,656,511,162
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 165,813,583 153,910,645 293,873,000 401,476,148
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282,035,692,303 265,072,735,483 267,455,351,660 265,209,168,055
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 180,901,382,824 168,181,964,203 167,720,418,628 164,178,244,963
I. Nợ ngắn hạn 92,021,898,904 82,370,480,283 86,701,934,708 87,512,761,043
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,160,467,356 38,634,997,992 43,573,341,487 41,018,992,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,286,146,387 783,115,200 1,194,578,305 610,705,026
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,139,402,206 1,603,458,236 3,215,005,967 1,112,779,575
4. Phải trả người lao động 5,369,742,308 8,354,176,832 7,482,438,327 6,781,948,382
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 908,559,451 886,176,097 272,630,790 118,900,882
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,614,839,598 4,707,216,927 4,577,899,133 2,314,206,013
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,551,080,399 25,483,377,800 24,812,000,000 34,154,451,030
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 991,661,199 1,917,961,199 1,574,040,699 1,400,777,699
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,879,483,920 85,811,483,920 81,018,483,920 76,665,483,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 15,797,483,920 16,432,483,920 15,342,483,920 14,692,483,920
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 73,082,000,000 69,379,000,000 65,676,000,000 61,973,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,134,309,479 96,890,771,280 99,734,933,032 101,030,923,092
I. Vốn chủ sở hữu 101,134,309,479 96,890,771,280 99,734,933,032 101,030,923,092
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,024,502,460 6,024,502,460 6,024,502,460 6,024,502,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,697,189,166 18,697,189,166 18,697,189,166 18,697,189,166
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,732,617,853 16,489,079,654 19,333,241,406 20,629,231,466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,919,152,565 4,844,099,729 7,672,760,157 11,363,145,494
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,813,465,288 11,644,979,925 11,660,481,249 9,266,085,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282,035,692,303 265,072,735,483 267,455,351,660 265,209,168,055
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.