TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,376,766,629 |
61,319,035,927 |
59,955,622,388 |
59,613,774,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,524,842,712 |
8,381,379,317 |
12,037,250,158 |
16,488,137,030 |
|
1. Tiền |
7,524,842,712 |
7,381,379,317 |
11,037,250,158 |
16,488,137,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,245,978,595 |
32,737,530,337 |
27,378,401,845 |
27,075,232,632 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,455,528,336 |
20,235,296,906 |
18,423,736,715 |
17,303,288,124 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,162,677,000 |
4,812,225,500 |
79,849,000 |
596,509,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,627,773,259 |
7,690,007,931 |
8,874,816,130 |
9,175,435,508 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,014,819,212 |
18,888,995,734 |
19,289,082,740 |
14,907,281,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,014,819,212 |
18,888,995,734 |
19,289,082,740 |
14,907,281,296 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,591,126,110 |
1,311,130,539 |
1,250,887,645 |
1,143,123,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,157,336,137 |
275,545,353 |
283,487,792 |
279,639,743 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
437,763,015 |
|
53,752,535 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
996,026,958 |
1,035,585,186 |
913,647,318 |
863,483,955 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,658,925,674 |
203,753,699,556 |
207,499,729,272 |
205,595,393,399 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
97,500,000 |
97,500,000 |
97,500,000 |
97,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
183,480,724,019 |
178,078,617,608 |
186,583,651,267 |
181,693,110,438 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,480,724,019 |
178,078,617,608 |
186,583,651,267 |
181,693,110,438 |
|
- Nguyên giá |
361,732,329,451 |
361,732,329,451 |
374,567,358,516 |
375,198,416,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,251,605,432 |
-183,653,711,843 |
-187,983,707,249 |
-193,505,306,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,703,981,987 |
13,631,487,294 |
353,932,800 |
1,746,795,651 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,703,981,987 |
13,631,487,294 |
353,932,800 |
1,746,795,651 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,376,719,668 |
11,946,094,654 |
20,464,645,205 |
22,057,987,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,210,906,085 |
11,792,184,009 |
20,170,772,205 |
21,656,511,162 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
165,813,583 |
153,910,645 |
293,873,000 |
401,476,148 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
282,035,692,303 |
265,072,735,483 |
267,455,351,660 |
265,209,168,055 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
180,901,382,824 |
168,181,964,203 |
167,720,418,628 |
164,178,244,963 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,021,898,904 |
82,370,480,283 |
86,701,934,708 |
87,512,761,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,160,467,356 |
38,634,997,992 |
43,573,341,487 |
41,018,992,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,286,146,387 |
783,115,200 |
1,194,578,305 |
610,705,026 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,139,402,206 |
1,603,458,236 |
3,215,005,967 |
1,112,779,575 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,369,742,308 |
8,354,176,832 |
7,482,438,327 |
6,781,948,382 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
908,559,451 |
886,176,097 |
272,630,790 |
118,900,882 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,614,839,598 |
4,707,216,927 |
4,577,899,133 |
2,314,206,013 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,551,080,399 |
25,483,377,800 |
24,812,000,000 |
34,154,451,030 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
991,661,199 |
1,917,961,199 |
1,574,040,699 |
1,400,777,699 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,879,483,920 |
85,811,483,920 |
81,018,483,920 |
76,665,483,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
15,797,483,920 |
16,432,483,920 |
15,342,483,920 |
14,692,483,920 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
73,082,000,000 |
69,379,000,000 |
65,676,000,000 |
61,973,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,134,309,479 |
96,890,771,280 |
99,734,933,032 |
101,030,923,092 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,134,309,479 |
96,890,771,280 |
99,734,933,032 |
101,030,923,092 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,732,617,853 |
16,489,079,654 |
19,333,241,406 |
20,629,231,466 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,919,152,565 |
4,844,099,729 |
7,672,760,157 |
11,363,145,494 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,813,465,288 |
11,644,979,925 |
11,660,481,249 |
9,266,085,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
282,035,692,303 |
265,072,735,483 |
267,455,351,660 |
265,209,168,055 |
|