TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,664,350,769 |
49,755,147,685 |
43,069,841,721 |
44,509,888,088 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,423,465,503 |
7,122,301,245 |
4,854,880,638 |
7,975,206,314 |
|
1. Tiền |
6,423,465,503 |
7,122,301,245 |
4,854,880,638 |
7,975,206,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,533,483,200 |
20,679,671,154 |
17,882,052,445 |
18,421,383,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,147,490,285 |
13,475,952,985 |
12,416,226,964 |
12,563,607,517 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,790,079,097 |
245,678,000 |
431,740,000 |
223,340,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,384,748,432 |
6,958,040,169 |
5,034,085,481 |
5,634,436,343 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-788,834,614 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,042,212,159 |
20,285,467,147 |
18,970,870,635 |
16,757,018,270 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,042,212,159 |
20,285,467,147 |
18,970,870,635 |
16,757,018,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
665,189,907 |
1,667,708,139 |
1,362,038,003 |
1,356,279,644 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
304,279,657 |
257,455,284 |
262,159,456 |
258,110,564 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,281,057 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
360,910,250 |
1,408,971,798 |
1,099,878,547 |
1,098,169,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
242,767,465,197 |
237,300,157,743 |
229,018,477,052 |
220,660,749,093 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,500,000 |
117,500,000 |
117,500,000 |
107,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
90,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
223,432,245,703 |
217,352,560,500 |
210,814,127,514 |
203,677,550,025 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
223,432,245,703 |
217,352,560,500 |
210,814,127,514 |
203,677,550,025 |
|
- Nguyên giá |
360,394,713,995 |
361,941,009,450 |
361,583,708,150 |
361,573,708,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,962,468,292 |
-144,588,448,950 |
-150,769,580,636 |
-157,896,158,125 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
219,971,764 |
160,200,000 |
156,613,600 |
203,873,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
219,971,764 |
160,200,000 |
156,613,600 |
203,873,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,997,747,730 |
19,669,897,243 |
17,930,235,938 |
16,671,825,868 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,746,044,995 |
19,441,093,714 |
17,740,862,091 |
16,499,124,066 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
251,702,735 |
228,803,529 |
189,373,847 |
172,701,802 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
288,431,815,966 |
287,055,305,428 |
272,088,318,773 |
265,170,637,181 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
197,532,681,439 |
194,926,378,231 |
177,927,811,305 |
172,389,831,402 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,158,847,519 |
87,545,544,311 |
73,273,457,912 |
73,309,997,482 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,428,964,082 |
35,106,513,941 |
40,414,497,830 |
33,274,009,769 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,376,698,141 |
4,273,526,360 |
2,781,759,414 |
6,585,366,802 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
942,651,769 |
367,690,970 |
2,008,029,719 |
4,818,604,590 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,537,748,759 |
4,236,944,587 |
4,288,539,491 |
6,735,199,555 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,258,111,018 |
111,578,286 |
1,920,183,712 |
381,442,392 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,776,112,551 |
2,641,528,168 |
3,215,384,147 |
5,217,113,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,812,000,000 |
39,796,300,800 |
17,923,102,400 |
14,812,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,021,561,199 |
1,011,461,199 |
721,961,199 |
1,486,261,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
110,373,833,920 |
107,380,833,920 |
104,654,353,393 |
99,079,833,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
15,073,833,920 |
15,783,833,920 |
16,760,353,393 |
14,888,833,920 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
95,300,000,000 |
91,597,000,000 |
87,894,000,000 |
84,191,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,899,134,527 |
92,128,927,197 |
94,160,507,468 |
92,780,805,779 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,899,134,527 |
92,128,927,197 |
94,160,507,468 |
92,780,805,779 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,497,442,901 |
11,727,235,571 |
13,758,815,842 |
12,379,114,153 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,866,737,398 |
7,115,871,774 |
2,050,190,798 |
5,910,876,498 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,630,705,503 |
4,611,363,797 |
11,708,625,044 |
6,468,237,655 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
288,431,815,966 |
287,055,305,428 |
272,088,318,773 |
265,170,637,181 |
|