MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,664,350,769 49,755,147,685 43,069,841,721 44,509,888,088
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,423,465,503 7,122,301,245 4,854,880,638 7,975,206,314
1. Tiền 6,423,465,503 7,122,301,245 4,854,880,638 7,975,206,314
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,533,483,200 20,679,671,154 17,882,052,445 18,421,383,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,147,490,285 13,475,952,985 12,416,226,964 12,563,607,517
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,790,079,097 245,678,000 431,740,000 223,340,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,384,748,432 6,958,040,169 5,034,085,481 5,634,436,343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -788,834,614
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,042,212,159 20,285,467,147 18,970,870,635 16,757,018,270
1. Hàng tồn kho 17,042,212,159 20,285,467,147 18,970,870,635 16,757,018,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 665,189,907 1,667,708,139 1,362,038,003 1,356,279,644
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 304,279,657 257,455,284 262,159,456 258,110,564
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,281,057
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 360,910,250 1,408,971,798 1,099,878,547 1,098,169,080
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 242,767,465,197 237,300,157,743 229,018,477,052 220,660,749,093
I. Các khoản phải thu dài hạn 117,500,000 117,500,000 117,500,000 107,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 100,000,000 100,000,000 100,000,000 90,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,500,000 17,500,000 17,500,000 17,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 223,432,245,703 217,352,560,500 210,814,127,514 203,677,550,025
1. Tài sản cố định hữu hình 223,432,245,703 217,352,560,500 210,814,127,514 203,677,550,025
- Nguyên giá 360,394,713,995 361,941,009,450 361,583,708,150 361,573,708,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,962,468,292 -144,588,448,950 -150,769,580,636 -157,896,158,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 219,971,764 160,200,000 156,613,600 203,873,200
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 219,971,764 160,200,000 156,613,600 203,873,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,997,747,730 19,669,897,243 17,930,235,938 16,671,825,868
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,746,044,995 19,441,093,714 17,740,862,091 16,499,124,066
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 251,702,735 228,803,529 189,373,847 172,701,802
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 288,431,815,966 287,055,305,428 272,088,318,773 265,170,637,181
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 197,532,681,439 194,926,378,231 177,927,811,305 172,389,831,402
I. Nợ ngắn hạn 87,158,847,519 87,545,544,311 73,273,457,912 73,309,997,482
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,428,964,082 35,106,513,941 40,414,497,830 33,274,009,769
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,376,698,141 4,273,526,360 2,781,759,414 6,585,366,802
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 942,651,769 367,690,970 2,008,029,719 4,818,604,590
4. Phải trả người lao động 7,537,748,759 4,236,944,587 4,288,539,491 6,735,199,555
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,258,111,018 111,578,286 1,920,183,712 381,442,392
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,776,112,551 2,641,528,168 3,215,384,147 5,217,113,175
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,812,000,000 39,796,300,800 17,923,102,400 14,812,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,021,561,199 1,011,461,199 721,961,199 1,486,261,199
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 110,373,833,920 107,380,833,920 104,654,353,393 99,079,833,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 15,073,833,920 15,783,833,920 16,760,353,393 14,888,833,920
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95,300,000,000 91,597,000,000 87,894,000,000 84,191,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 90,899,134,527 92,128,927,197 94,160,507,468 92,780,805,779
I. Vốn chủ sở hữu 90,899,134,527 92,128,927,197 94,160,507,468 92,780,805,779
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,024,502,460 6,024,502,460 6,024,502,460 6,024,502,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,697,189,166 18,697,189,166 18,697,189,166 18,697,189,166
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,497,442,901 11,727,235,571 13,758,815,842 12,379,114,153
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,866,737,398 7,115,871,774 2,050,190,798 5,910,876,498
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,630,705,503 4,611,363,797 11,708,625,044 6,468,237,655
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 288,431,815,966 287,055,305,428 272,088,318,773 265,170,637,181
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.