TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,577,050,991 |
55,876,191,281 |
55,883,391,941 |
48,518,439,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,365,102,252 |
6,331,963,610 |
7,214,385,716 |
6,907,348,067 |
|
1. Tiền |
2,365,102,252 |
6,331,963,610 |
7,214,385,716 |
6,907,348,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,211,265,183 |
16,672,537,557 |
19,006,103,754 |
15,120,469,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,689,290,684 |
10,011,116,469 |
11,610,075,913 |
9,567,265,262 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,000,000 |
227,309,184 |
349,422,584 |
1,691,278,002 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,237,253,113 |
7,204,390,518 |
7,816,883,871 |
4,620,760,413 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-770,278,614 |
-770,278,614 |
-770,278,614 |
-758,834,614 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,849,675,256 |
19,318,247,964 |
17,644,437,244 |
17,596,578,378 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,849,675,256 |
19,318,247,964 |
17,644,437,244 |
17,596,578,378 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,151,008,300 |
13,553,442,150 |
12,018,465,227 |
8,894,043,754 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
409,056,615 |
414,321,407 |
415,895,863 |
441,506,169 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,581,854,213 |
12,973,558,095 |
11,404,874,548 |
8,239,345,563 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
160,097,472 |
165,562,648 |
197,694,816 |
213,192,022 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
282,776,377,356 |
275,108,731,890 |
274,765,845,836 |
265,717,847,636 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
127,500,000 |
127,500,000 |
127,500,000 |
117,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
272,452,195,373 |
265,796,408,689 |
259,154,215,353 |
252,572,299,668 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
272,452,195,373 |
265,796,408,689 |
259,154,215,353 |
252,572,299,668 |
|
- Nguyên giá |
361,888,363,048 |
361,624,583,537 |
361,624,583,537 |
361,665,683,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,436,167,675 |
-95,828,174,848 |
-102,470,368,184 |
-109,093,383,869 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
186,724,990 |
112,994,340 |
5,552,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
186,724,990 |
112,994,340 |
5,552,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,196,681,983 |
8,998,098,211 |
15,371,136,143 |
13,022,495,240 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,923,146,393 |
8,727,325,863 |
15,114,098,705 |
12,769,774,281 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
273,535,590 |
270,772,348 |
257,037,438 |
252,720,959 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
339,353,428,347 |
330,984,923,171 |
330,649,237,777 |
314,236,286,898 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
249,723,912,545 |
239,923,103,403 |
244,048,863,437 |
226,589,347,447 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,271,128,625 |
110,873,319,483 |
116,446,079,517 |
100,236,791,327 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,416,502,978 |
34,077,535,783 |
37,775,260,134 |
28,793,671,407 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,593,447,480 |
49,107,504,627 |
47,238,850,095 |
41,814,035,771 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
674,014,357 |
223,245,050 |
561,917,764 |
194,497,582 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,434,277,793 |
1,952,186,258 |
2,505,105,682 |
4,686,914,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
295,450,306 |
2,933,627,458 |
3,466,611,461 |
4,909,733,869 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,000,000 |
5,000,000 |
20,000,000 |
5,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,134,861,929 |
2,332,619,108 |
4,115,173,182 |
4,247,227,362 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,250,612,583 |
19,885,640,000 |
19,812,000,000 |
14,812,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
451,961,199 |
355,961,199 |
951,161,199 |
773,711,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
194,452,783,920 |
129,049,783,920 |
127,602,783,920 |
126,352,556,120 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
11,231,783,920 |
11,531,783,920 |
13,787,783,920 |
16,240,556,120 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
183,221,000,000 |
117,518,000,000 |
113,815,000,000 |
110,112,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,629,515,802 |
91,061,819,768 |
86,600,374,340 |
87,646,939,451 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,629,515,802 |
91,061,819,768 |
86,600,374,340 |
87,646,939,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,680,000,000 |
|
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,227,824,176 |
10,660,128,142 |
6,198,682,714 |
7,245,247,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,113,398,894 |
1,476,576,726 |
1,541,659,521 |
2,588,784,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,114,425,282 |
9,183,551,416 |
4,657,023,193 |
4,656,462,910 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
339,353,428,347 |
330,984,923,171 |
330,649,237,777 |
314,236,286,898 |
|