MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,577,050,991 55,876,191,281 55,883,391,941 48,518,439,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,365,102,252 6,331,963,610 7,214,385,716 6,907,348,067
1. Tiền 2,365,102,252 6,331,963,610 7,214,385,716 6,907,348,067
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,211,265,183 16,672,537,557 19,006,103,754 15,120,469,063
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,689,290,684 10,011,116,469 11,610,075,913 9,567,265,262
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,000,000 227,309,184 349,422,584 1,691,278,002
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,237,253,113 7,204,390,518 7,816,883,871 4,620,760,413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -770,278,614 -770,278,614 -770,278,614 -758,834,614
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,849,675,256 19,318,247,964 17,644,437,244 17,596,578,378
1. Hàng tồn kho 15,849,675,256 19,318,247,964 17,644,437,244 17,596,578,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,151,008,300 13,553,442,150 12,018,465,227 8,894,043,754
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 409,056,615 414,321,407 415,895,863 441,506,169
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,581,854,213 12,973,558,095 11,404,874,548 8,239,345,563
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 160,097,472 165,562,648 197,694,816 213,192,022
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 282,776,377,356 275,108,731,890 274,765,845,836 265,717,847,636
I. Các khoản phải thu dài hạn 127,500,000 127,500,000 127,500,000 117,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 110,000,000 110,000,000 110,000,000 100,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,500,000 17,500,000 17,500,000 17,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 272,452,195,373 265,796,408,689 259,154,215,353 252,572,299,668
1. Tài sản cố định hữu hình 272,452,195,373 265,796,408,689 259,154,215,353 252,572,299,668
- Nguyên giá 361,888,363,048 361,624,583,537 361,624,583,537 361,665,683,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,436,167,675 -95,828,174,848 -102,470,368,184 -109,093,383,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 186,724,990 112,994,340 5,552,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 186,724,990 112,994,340 5,552,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,196,681,983 8,998,098,211 15,371,136,143 13,022,495,240
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,923,146,393 8,727,325,863 15,114,098,705 12,769,774,281
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 273,535,590 270,772,348 257,037,438 252,720,959
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 339,353,428,347 330,984,923,171 330,649,237,777 314,236,286,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 249,723,912,545 239,923,103,403 244,048,863,437 226,589,347,447
I. Nợ ngắn hạn 55,271,128,625 110,873,319,483 116,446,079,517 100,236,791,327
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,416,502,978 34,077,535,783 37,775,260,134 28,793,671,407
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,593,447,480 49,107,504,627 47,238,850,095 41,814,035,771
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 674,014,357 223,245,050 561,917,764 194,497,582
4. Phải trả người lao động 2,434,277,793 1,952,186,258 2,505,105,682 4,686,914,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 295,450,306 2,933,627,458 3,466,611,461 4,909,733,869
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,000,000 5,000,000 20,000,000 5,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,134,861,929 2,332,619,108 4,115,173,182 4,247,227,362
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,250,612,583 19,885,640,000 19,812,000,000 14,812,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 451,961,199 355,961,199 951,161,199 773,711,199
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 194,452,783,920 129,049,783,920 127,602,783,920 126,352,556,120
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 11,231,783,920 11,531,783,920 13,787,783,920 16,240,556,120
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 183,221,000,000 117,518,000,000 113,815,000,000 110,112,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,629,515,802 91,061,819,768 86,600,374,340 87,646,939,451
I. Vốn chủ sở hữu 89,629,515,802 91,061,819,768 86,600,374,340 87,646,939,451
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,024,502,460 6,024,502,460 6,024,502,460 6,024,502,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,697,189,166 18,697,189,166 18,697,189,166 18,697,189,166
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,227,824,176 10,660,128,142 6,198,682,714 7,245,247,825
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,113,398,894 1,476,576,726 1,541,659,521 2,588,784,915
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,114,425,282 9,183,551,416 4,657,023,193 4,656,462,910
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 339,353,428,347 330,984,923,171 330,649,237,777 314,236,286,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.