TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,754,916,502 |
56,577,050,991 |
55,876,191,281 |
55,883,391,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,258,651,379 |
2,365,102,252 |
6,331,963,610 |
7,214,385,716 |
|
1. Tiền |
8,258,651,379 |
2,365,102,252 |
6,331,963,610 |
7,214,385,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,808,793,056 |
22,211,265,183 |
16,672,537,557 |
19,006,103,754 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,532,785,668 |
16,689,290,684 |
10,011,116,469 |
11,610,075,913 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
357,469,500 |
55,000,000 |
227,309,184 |
349,422,584 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,587,372,502 |
6,237,253,113 |
7,204,390,518 |
7,816,883,871 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-668,834,614 |
-770,278,614 |
-770,278,614 |
-770,278,614 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,269,519,799 |
15,849,675,256 |
19,318,247,964 |
17,644,437,244 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,269,519,799 |
15,849,675,256 |
19,318,247,964 |
17,644,437,244 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,417,952,268 |
16,151,008,300 |
13,553,442,150 |
12,018,465,227 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
421,757,970 |
409,056,615 |
414,321,407 |
415,895,863 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,183,243,375 |
15,581,854,213 |
12,973,558,095 |
11,404,874,548 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
812,950,923 |
160,097,472 |
165,562,648 |
197,694,816 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
289,222,435,483 |
282,776,377,356 |
275,108,731,890 |
274,765,845,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
135,150,000 |
127,500,000 |
127,500,000 |
127,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
117,650,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
277,843,626,265 |
272,452,195,373 |
265,796,408,689 |
259,154,215,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,843,626,265 |
272,452,195,373 |
265,796,408,689 |
259,154,215,353 |
|
- Nguyên giá |
360,613,999,412 |
361,888,363,048 |
361,624,583,537 |
361,624,583,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,770,373,147 |
-89,436,167,675 |
-95,828,174,848 |
-102,470,368,184 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,034,148,206 |
|
186,724,990 |
112,994,340 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,034,148,206 |
|
186,724,990 |
112,994,340 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,209,511,012 |
10,196,681,983 |
8,998,098,211 |
15,371,136,143 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,912,077,588 |
9,923,146,393 |
8,727,325,863 |
15,114,098,705 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
297,433,424 |
273,535,590 |
270,772,348 |
257,037,438 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
349,977,351,985 |
339,353,428,347 |
330,984,923,171 |
330,649,237,777 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
262,763,781,436 |
249,723,912,545 |
239,923,103,403 |
244,048,863,437 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
126,813,597,516 |
55,271,128,625 |
110,873,319,483 |
116,446,079,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,687,878,884 |
27,416,502,978 |
34,077,535,783 |
37,775,260,134 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,252,655,451 |
1,593,447,480 |
49,107,504,627 |
47,238,850,095 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,000,498 |
674,014,357 |
223,245,050 |
561,917,764 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,420,515,127 |
2,434,277,793 |
1,952,186,258 |
2,505,105,682 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
716,036,021 |
295,450,306 |
2,933,627,458 |
3,466,611,461 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,571,600 |
20,000,000 |
5,000,000 |
20,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,334,978,736 |
2,134,861,929 |
2,332,619,108 |
4,115,173,182 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,812,000,000 |
20,250,612,583 |
19,885,640,000 |
19,812,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
565,961,199 |
451,961,199 |
355,961,199 |
951,161,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
135,950,183,920 |
194,452,783,920 |
129,049,783,920 |
127,602,783,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
11,026,183,920 |
11,231,783,920 |
11,531,783,920 |
13,787,783,920 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
124,924,000,000 |
183,221,000,000 |
117,518,000,000 |
113,815,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,213,570,549 |
89,629,515,802 |
91,061,819,768 |
86,600,374,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,213,570,549 |
89,629,515,802 |
91,061,819,768 |
86,600,374,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,811,878,923 |
9,227,824,176 |
10,660,128,142 |
6,198,682,714 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,677,678,578 |
5,113,398,894 |
1,476,576,726 |
1,541,659,521 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,134,200,345 |
4,114,425,282 |
9,183,551,416 |
4,657,023,193 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
349,977,351,985 |
339,353,428,347 |
330,984,923,171 |
330,649,237,777 |
|