1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
170,129,639,838 |
194,923,376,018 |
198,403,811,341 |
193,413,550,361 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,118,596 |
236,369,162 |
208,584,693 |
74,915,622 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,091,521,242 |
194,687,006,856 |
198,195,226,648 |
193,338,634,739 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,461,519,043 |
143,470,820,686 |
156,834,736,186 |
154,947,977,339 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,630,002,199 |
51,216,186,170 |
41,360,490,462 |
38,390,657,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,737,955,037 |
2,900,800,833 |
3,014,323,519 |
1,538,768,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,136,337,387 |
1,009,438,276 |
146,551,591 |
-144,647,217 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,136,337,387 |
1,009,438,276 |
1,904,374 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,397,544,623 |
27,545,002,377 |
17,952,235,217 |
17,761,142,223 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,158,007,728 |
15,487,167,536 |
14,435,846,028 |
15,755,237,260 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,676,067,498 |
10,075,378,814 |
11,840,181,145 |
6,557,694,029 |
|
12. Thu nhập khác |
258,292,519 |
85,714,719 |
158,883,062 |
508,590,032 |
|
13. Chi phí khác |
212,330,819 |
28,688,192 |
434,557,132 |
62,348,568 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,961,700 |
57,026,527 |
-275,674,070 |
446,241,464 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,722,029,198 |
10,132,405,341 |
11,564,507,075 |
7,003,935,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,318,044,485 |
2,505,744,578 |
2,660,202,054 |
1,281,637,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,403,984,713 |
7,626,660,763 |
8,904,305,021 |
5,722,297,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,403,984,713 |
7,626,660,763 |
8,904,305,021 |
5,722,297,993 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,110 |
1,143 |
1,335 |
828 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|