MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,097,642,989 170,363,457,094 149,882,520,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,890,286,767 30,438,778,998 67,234,940,774
1. Tiền 21,890,286,767 19,438,778,998 55,477,162,996
2. Các khoản tương đương tiền 19,000,000,000 11,000,000,000 11,757,777,778
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,230,242,500 41,834,809,717 14,834,809,717
1. Chứng khoán kinh doanh 904,567,217 904,567,217
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,230,242,500 40,930,242,500 13,930,242,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,492,402,619 58,250,235,166 30,991,376,350
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,745,279,760 48,454,305,697 29,233,807,510
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,196,537,633 8,882,579,661 1,076,068,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,882,494,768 5,652,477,394 5,205,609,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,439,666,733 -4,846,884,777 -4,631,866,509
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 107,757,191 107,757,191 107,757,191
IV. Hàng tồn kho 24,199,577,148 32,357,239,917 33,156,663,403
1. Hàng tồn kho 24,946,530,272 32,367,404,329 33,166,827,815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -746,953,124 -10,164,412 -10,164,412
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,285,133,955 7,482,393,296 3,664,730,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 113,678,655 45,999,999 1,348,608,851
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,171,455,300 4,122,832,619 419,185,718
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,313,560,678 1,896,935,469
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,382,741,708 96,647,084,100 188,710,557,264
I. Các khoản phải thu dài hạn 451,900,000 11,900,000 11,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 451,900,000 11,900,000 11,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,723,972,148 53,525,511,695 186,346,879,701
1. Tài sản cố định hữu hình 54,859,309,508 39,682,588,149 179,015,276,658
- Nguyên giá 260,835,844,381 253,074,410,626 420,721,541,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,976,534,873 -213,391,822,477 -241,706,265,309
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,230,646,239 6,461,452,437
- Nguyên giá 21,187,662,854 21,187,662,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,957,016,615 -14,726,210,417
3. Tài sản cố định vô hình 8,634,016,401 7,381,471,109 7,331,603,043
- Nguyên giá 8,639,815,011 7,415,103,043 7,415,103,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,798,610 -33,631,934 -83,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,065,645,862 39,824,493,337
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,065,645,862 39,824,493,337
V. Đầu tư tài chính dài hạn 471,318,693
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,265,000,000 7,265,000,000 7,265,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,793,681,307 -7,265,000,000 -7,265,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,669,905,005 3,285,179,068 2,351,777,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,669,905,005 3,285,179,068 2,351,777,563
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 188,480,384,697 267,010,541,194 338,593,077,546
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,275,881,128 129,018,442,550 199,781,539,090
I. Nợ ngắn hạn 48,757,927,672 129,018,442,550 79,980,548,223
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,687,349,615 33,415,072,743 35,066,234,702
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 654,636,526 342,772,713 478,978,461
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,763,455,339 1,229,054,954 910,690,820
4. Phải trả người lao động 7,008,163,243 7,092,749,260 4,128,460,409
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,691,579 90,691,579 1,148,625,959
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 590,609,785 792,952,335 5,325,981,209
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,981,221,529 47,074,584,464 9,845,061,664
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,544,949,312 26,864,474,108 11,155,308,764
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,867,568,850 11,390,560,000 11,038,063,841
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 569,281,894 725,530,394 883,142,394
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,517,953,456 119,800,990,867
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 109,666,666,667
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,517,953,456 10,134,324,200
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,204,503,569 137,992,098,644 138,811,538,456
I. Vốn chủ sở hữu 137,204,503,569 137,992,098,644 138,811,538,456
1. Vốn góp của chủ sở hữu 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,189,560,000 52,189,560,000 52,189,560,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,117,025,000 -7,117,025,000 -7,117,025,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,286,474,202 19,286,474,202 19,286,474,202
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,845,494,367 5,633,089,442 6,452,529,254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,845,494,367 5,633,089,442 6,452,529,254
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 188,480,384,697 267,010,541,194 338,593,077,546
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.