TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
110,097,642,989 |
170,363,457,094 |
149,882,520,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
40,890,286,767 |
30,438,778,998 |
67,234,940,774 |
|
1. Tiền |
|
21,890,286,767 |
19,438,778,998 |
55,477,162,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
19,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,757,777,778 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,230,242,500 |
41,834,809,717 |
14,834,809,717 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
904,567,217 |
904,567,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,230,242,500 |
40,930,242,500 |
13,930,242,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
34,492,402,619 |
58,250,235,166 |
30,991,376,350 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
32,745,279,760 |
48,454,305,697 |
29,233,807,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,196,537,633 |
8,882,579,661 |
1,076,068,172 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,882,494,768 |
5,652,477,394 |
5,205,609,986 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,439,666,733 |
-4,846,884,777 |
-4,631,866,509 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
107,757,191 |
107,757,191 |
107,757,191 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
24,199,577,148 |
32,357,239,917 |
33,156,663,403 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
24,946,530,272 |
32,367,404,329 |
33,166,827,815 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-746,953,124 |
-10,164,412 |
-10,164,412 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,285,133,955 |
7,482,393,296 |
3,664,730,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
113,678,655 |
45,999,999 |
1,348,608,851 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,171,455,300 |
4,122,832,619 |
419,185,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,313,560,678 |
1,896,935,469 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
78,382,741,708 |
96,647,084,100 |
188,710,557,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
451,900,000 |
11,900,000 |
11,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
451,900,000 |
11,900,000 |
11,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
72,723,972,148 |
53,525,511,695 |
186,346,879,701 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
54,859,309,508 |
39,682,588,149 |
179,015,276,658 |
|
- Nguyên giá |
|
260,835,844,381 |
253,074,410,626 |
420,721,541,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-205,976,534,873 |
-213,391,822,477 |
-241,706,265,309 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
9,230,646,239 |
6,461,452,437 |
|
|
- Nguyên giá |
|
21,187,662,854 |
21,187,662,854 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,957,016,615 |
-14,726,210,417 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,634,016,401 |
7,381,471,109 |
7,331,603,043 |
|
- Nguyên giá |
|
8,639,815,011 |
7,415,103,043 |
7,415,103,043 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,798,610 |
-33,631,934 |
-83,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,065,645,862 |
39,824,493,337 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,065,645,862 |
39,824,493,337 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
471,318,693 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,265,000,000 |
7,265,000,000 |
7,265,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-6,793,681,307 |
-7,265,000,000 |
-7,265,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,669,905,005 |
3,285,179,068 |
2,351,777,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,669,905,005 |
3,285,179,068 |
2,351,777,563 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
188,480,384,697 |
267,010,541,194 |
338,593,077,546 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
51,275,881,128 |
129,018,442,550 |
199,781,539,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
48,757,927,672 |
129,018,442,550 |
79,980,548,223 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,687,349,615 |
33,415,072,743 |
35,066,234,702 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
654,636,526 |
342,772,713 |
478,978,461 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,763,455,339 |
1,229,054,954 |
910,690,820 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,008,163,243 |
7,092,749,260 |
4,128,460,409 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
90,691,579 |
90,691,579 |
1,148,625,959 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
590,609,785 |
792,952,335 |
5,325,981,209 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,981,221,529 |
47,074,584,464 |
9,845,061,664 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,544,949,312 |
26,864,474,108 |
11,155,308,764 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
11,867,568,850 |
11,390,560,000 |
11,038,063,841 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
569,281,894 |
725,530,394 |
883,142,394 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,517,953,456 |
|
119,800,990,867 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
109,666,666,667 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,517,953,456 |
|
10,134,324,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
137,204,503,569 |
137,992,098,644 |
138,811,538,456 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
137,204,503,569 |
137,992,098,644 |
138,811,538,456 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
52,189,560,000 |
52,189,560,000 |
52,189,560,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-7,117,025,000 |
-7,117,025,000 |
-7,117,025,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
19,286,474,202 |
19,286,474,202 |
19,286,474,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,845,494,367 |
5,633,089,442 |
6,452,529,254 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,845,494,367 |
5,633,089,442 |
6,452,529,254 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
188,480,384,697 |
267,010,541,194 |
338,593,077,546 |
|