1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,734,319,687 |
38,079,922,103 |
34,677,939,547 |
37,050,586,584 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,734,319,687 |
38,079,922,103 |
34,677,939,547 |
37,050,586,584 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,240,423,498 |
30,208,549,203 |
27,132,640,340 |
30,604,389,604 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,493,896,189 |
7,871,372,900 |
7,545,299,207 |
6,446,196,980 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
307,995,470 |
60,629,599 |
30,436,952 |
38,553,854 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
85,400,000 |
8,617,031 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
85,400,000 |
8,617,031 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
01 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,400,182 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,320,606,833 |
6,385,453,658 |
5,210,299,168 |
5,005,917,863 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,461,884,645 |
1,546,548,841 |
2,280,036,991 |
1,470,215,940 |
|
12. Thu nhập khác |
20,004 |
535,108,939 |
13,934,000 |
62,500,101 |
|
13. Chi phí khác |
227,976,949 |
11,068,066 |
314,408,703 |
212,676,296 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-227,956,945 |
524,040,873 |
-300,474,703 |
-150,176,195 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,233,927,700 |
2,070,589,714 |
1,979,562,288 |
1,320,039,745 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
328,189,632 |
352,976,143 |
458,794,198 |
224,803,818 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
905,738,068 |
1,717,613,571 |
1,520,768,090 |
1,095,235,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
905,738,068 |
1,717,613,571 |
1,520,768,090 |
1,095,235,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
755 |
1,431 |
1,267 |
913 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
755 |
1,431 |
1,267 |
913 |
|