1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
49,925,144,711 |
38,734,319,687 |
38,079,922,103 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
49,925,144,711 |
38,734,319,687 |
38,079,922,103 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
40,378,102,676 |
31,240,423,498 |
30,208,549,203 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,547,042,035 |
7,493,896,189 |
7,871,372,900 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
146,581,152 |
307,995,470 |
60,629,599 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
01 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
19,400,182 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,397,632,718 |
6,320,606,833 |
6,385,453,658 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
295,990,469 |
1,461,884,645 |
1,546,548,841 |
|
12. Thu nhập khác |
|
972,955,938 |
20,004 |
535,108,939 |
|
13. Chi phí khác |
|
219,523,072 |
227,976,949 |
11,068,066 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
753,432,866 |
-227,956,945 |
524,040,873 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,049,423,335 |
1,233,927,700 |
2,070,589,714 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
249,300,118 |
328,189,632 |
352,976,143 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
800,123,217 |
905,738,068 |
1,717,613,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
800,123,217 |
905,738,068 |
1,717,613,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
667 |
755 |
1,431 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
667 |
755 |
1,431 |
|