TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,646,724,125 |
42,066,440,929 |
37,312,032,732 |
29,285,055,499 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,752,247,196 |
1,991,324,286 |
1,711,965,238 |
739,862,394 |
|
1. Tiền |
4,302,247,196 |
1,991,324,286 |
1,711,965,238 |
739,862,394 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,450,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
237,500,000 |
129,500,000 |
|
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
237,500,000 |
129,500,000 |
|
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,558,876,736 |
32,503,066,620 |
28,210,603,444 |
22,564,661,501 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,159,211,957 |
28,026,312,580 |
23,264,541,726 |
20,054,975,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
699,729,042 |
309,777,650 |
530,507,650 |
364,264,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,742,869,579 |
5,464,441,287 |
5,642,041,167 |
3,371,909,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,042,936,842 |
-1,297,464,897 |
-1,226,487,099 |
-1,226,487,099 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,820,072,893 |
4,557,523,148 |
5,183,629,899 |
5,052,042,438 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,820,072,893 |
4,557,523,148 |
5,464,535,919 |
5,520,219,138 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-280,906,020 |
-468,176,700 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,278,027,300 |
2,885,026,875 |
2,205,834,151 |
428,489,166 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,278,027,300 |
2,885,026,875 |
2,205,834,151 |
428,489,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,978,749,508 |
2,240,728,317 |
1,800,188,053 |
1,807,153,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
85,532,644 |
112,156,769 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
85,532,644 |
112,156,769 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,576,732,906 |
1,194,103,446 |
977,285,329 |
1,126,097,186 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,467,177,352 |
1,129,881,228 |
939,827,001 |
1,126,097,186 |
|
- Nguyên giá |
11,755,219,736 |
11,130,331,736 |
10,848,739,236 |
10,515,271,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,288,042,384 |
-10,000,450,508 |
-9,908,912,235 |
-9,389,174,675 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
109,555,554 |
64,222,218 |
37,458,328 |
|
|
- Nguyên giá |
242,065,930 |
242,065,930 |
265,565,930 |
265,565,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,510,376 |
-177,843,712 |
-228,107,602 |
-265,565,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,402,016,602 |
1,046,624,871 |
737,370,080 |
568,899,703 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,402,016,602 |
1,046,624,871 |
737,370,080 |
568,899,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
47,625,473,633 |
44,307,169,246 |
39,112,220,785 |
31,092,209,157 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,885,658,663 |
27,857,313,397 |
21,204,415,059 |
13,002,478,970 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,282,329,862 |
18,054,301,622 |
14,397,882,259 |
9,327,058,344 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,614,396,591 |
14,543,252,171 |
11,346,347,702 |
6,543,561,317 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,345,270 |
11,508,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,184,674,389 |
1,177,797,396 |
672,056,165 |
84,766,543 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,536,915,727 |
1,505,944,335 |
1,572,324,927 |
1,186,165,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
823,766,970 |
784,196,113 |
736,431,645 |
915,290,022 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
498,410,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,230,915 |
31,603,607 |
70,721,820 |
98,865,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,603,328,801 |
9,803,011,775 |
6,806,532,800 |
3,675,420,626 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,603,328,801 |
9,803,011,775 |
6,806,532,800 |
3,675,420,626 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,739,814,970 |
16,449,855,849 |
17,907,805,726 |
18,089,730,187 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,739,814,970 |
16,449,855,849 |
17,907,805,726 |
18,089,730,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,193,343,430 |
3,193,343,430 |
3,216,843,430 |
3,216,843,430 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,130,685,378 |
1,130,685,378 |
1,107,185,378 |
1,562,686,709 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
267,713,304 |
18,920,683 |
68,467,428 |
220,422,721 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,851,927,142 |
106,906,358 |
1,515,309,490 |
1,089,777,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
905,738,068 |
1,717,613,571 |
1,520,768,090 |
1,095,235,927 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,757,665,210 |
-1,610,707,213 |
-5,458,600 |
-5,458,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
47,625,473,633 |
44,307,169,246 |
39,112,220,785 |
31,092,209,157 |
|