MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,682,106,779 44,646,724,125 42,066,440,929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,569,811,075 5,752,247,196 1,991,324,286
1. Tiền 4,269,811,075 4,302,247,196 1,991,324,286
2. Các khoản tương đương tiền 7,300,000,000 1,450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,006,700,000 237,500,000 129,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,006,700,000 237,500,000 129,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,947,831,756 31,558,876,736 32,503,066,620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,275,686,702 28,159,211,957 28,026,312,580
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 445,433,950 699,729,042 309,777,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,242,340,586 3,742,869,579 5,464,441,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,015,629,482 -1,042,936,842 -1,297,464,897
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,000
IV. Hàng tồn kho 2,400,021,328 3,820,072,893 4,557,523,148
1. Hàng tồn kho 2,400,021,328 3,820,072,893 4,557,523,148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,757,742,620 3,278,027,300 2,885,026,875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 527,497,560
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,230,245,060 3,278,027,300 2,885,026,875
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,218,784,112 2,978,749,508 2,240,728,317
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,814,550,774 1,576,732,906 1,194,103,446
1. Tài sản cố định hữu hình 1,814,550,774 1,467,177,352 1,129,881,228
- Nguyên giá 11,755,219,736 11,755,219,736 11,130,331,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,940,668,962 -10,288,042,384 -10,000,450,508
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 109,555,554 64,222,218
- Nguyên giá 106,065,930 242,065,930 242,065,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,065,930 -132,510,376 -177,843,712
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 404,233,338 1,402,016,602 1,046,624,871
1. Chi phí trả trước dài hạn 404,233,338 1,402,016,602 1,046,624,871
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,900,890,891 47,625,473,633 44,307,169,246
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,478,575,134 32,885,658,663 27,857,313,397
I. Nợ ngắn hạn 11,723,002,781 20,282,329,862 18,054,301,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,402,468,145 15,614,396,591 14,543,252,171
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,345,270 11,508,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,384,654,505 1,184,674,389 1,177,797,396
4. Phải trả người lao động 2,893,065,918 2,536,915,727 1,505,944,335
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,928,813,062 823,766,970 784,196,113
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114,001,151 108,230,915 31,603,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,755,572,353 12,603,328,801 9,803,011,775
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,755,572,353 12,603,328,801 9,803,011,775
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,422,315,757 14,739,814,970 16,449,855,849
I. Vốn chủ sở hữu 14,422,315,757 14,739,814,970 16,449,855,849
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,057,343,430 3,193,343,430 3,193,343,430
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,186,134,419 1,130,685,378 1,130,685,378
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 128,733,207 267,713,304 18,920,683
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,949,895,299 -1,851,927,142 106,906,358
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 800,123,217 905,738,068 1,717,613,571
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,750,018,516 -2,757,665,210 -1,610,707,213
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,900,890,891 47,625,473,633 44,307,169,246
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.