TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,695,817,128 |
|
30,589,391,888 |
18,375,273,875 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,923,208,535 |
|
10,276,675,883 |
1,592,555,950 |
|
1. Tiền |
3,923,208,535 |
|
4,776,675,883 |
1,592,555,950 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,573,680,199 |
|
18,811,212,582 |
5,341,976,970 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,539,894,927 |
|
1,017,748,578 |
5,615,295,766 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,398,037 |
|
1,930,500,000 |
8,130,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,353,762,144 |
|
200,217,575 |
55,804,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-344,374,909 |
|
-341,169,840 |
-341,169,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
3,916,269 |
3,916,269 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,114,942,171 |
|
1,444,537,187 |
1,417,180,229 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,114,942,171 |
|
1,444,537,187 |
1,417,180,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,986,223 |
|
56,966,236 |
10,023,560,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,103,718 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
9,966,957,349 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,966,236 |
|
56,966,236 |
56,603,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,916,269 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,931,011,436 |
|
3,976,594,915 |
129,128,975,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14,000,000 |
14,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14,000,000 |
14,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,513,261,859 |
|
2,575,327,375 |
128,742,110,209 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,222,939,167 |
|
2,575,327,375 |
128,742,110,209 |
|
- Nguyên giá |
7,765,554,310 |
|
5,858,926,702 |
134,773,635,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,542,615,143 |
|
-3,283,599,327 |
-6,031,525,328 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,387,267,540 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
290,322,692 |
|
1,387,267,540 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
132,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
132,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
285,749,577 |
|
|
372,865,630 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
271,749,577 |
|
|
372,865,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
38,626,828,564 |
|
34,565,986,803 |
147,504,249,714 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,858,616,205 |
|
1,194,973,137 |
110,266,640,530 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,858,616,205 |
|
1,194,973,137 |
110,266,640,530 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
337,133,699 |
|
962,521,017 |
45,005,308,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,430,420 |
|
110,203,879 |
20,320,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
708,836,749 |
|
15,722,715 |
5,121,441 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
670,428,732 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
93,264,778 |
3,417,642,070 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
41,518,568,434 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,260,748 |
|
13,260,748 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,768,212,359 |
|
33,371,013,666 |
37,237,609,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,768,212,359 |
|
33,371,013,666 |
37,237,609,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,000,000,000 |
|
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,000,000 |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,265,975 |
|
122,922,480 |
122,922,480 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,374,710,121 |
|
-8,771,908,814 |
-4,905,313,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2,201,057,687 |
3,866,595,520 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6,570,851,127 |
-8,771,908,816 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
38,626,828,564 |
|
34,565,986,803 |
147,504,249,714 |
|