MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,695,817,128 30,589,391,888 18,375,273,875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,923,208,535 10,276,675,883 1,592,555,950
1. Tiền 3,923,208,535 4,776,675,883 1,592,555,950
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,573,680,199 18,811,212,582 5,341,976,970
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,539,894,927 1,017,748,578 5,615,295,766
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,398,037 1,930,500,000 8,130,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,353,762,144 200,217,575 55,804,775
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -344,374,909 -341,169,840 -341,169,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,916,269 3,916,269
IV. Hàng tồn kho 4,114,942,171 1,444,537,187 1,417,180,229
1. Hàng tồn kho 4,114,942,171 1,444,537,187 1,417,180,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 83,986,223 56,966,236 10,023,560,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,103,718
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,966,957,349
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,966,236 56,966,236 56,603,377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,916,269
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,931,011,436 3,976,594,915 129,128,975,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,000,000 14,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,000,000 14,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,513,261,859 2,575,327,375 128,742,110,209
1. Tài sản cố định hữu hình 4,222,939,167 2,575,327,375 128,742,110,209
- Nguyên giá 7,765,554,310 5,858,926,702 134,773,635,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,542,615,143 -3,283,599,327 -6,031,525,328
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,387,267,540
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 290,322,692 1,387,267,540
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 132,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 285,749,577 372,865,630
1. Chi phí trả trước dài hạn 271,749,577 372,865,630
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38,626,828,564 34,565,986,803 147,504,249,714
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,858,616,205 1,194,973,137 110,266,640,530
I. Nợ ngắn hạn 1,858,616,205 1,194,973,137 110,266,640,530
1. Phải trả người bán ngắn hạn 337,133,699 962,521,017 45,005,308,585
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,430,420 110,203,879 20,320,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 708,836,749 15,722,715 5,121,441
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 670,428,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 93,264,778 3,417,642,070
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,518,568,434
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,260,748 13,260,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,768,212,359 33,371,013,666 37,237,609,184
I. Vốn chủ sở hữu 36,768,212,359 33,371,013,666 37,237,609,184
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,000,000 20,000,000 20,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,265,975 122,922,480 122,922,480
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,374,710,121 -8,771,908,814 -4,905,313,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,201,057,687 3,866,595,520
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,570,851,127 -8,771,908,816
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38,626,828,564 34,565,986,803 147,504,249,714
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.