1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,972,499,700 |
13,374,654,215 |
10,432,172,166 |
11,853,036,043 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,972,499,700 |
13,374,654,215 |
10,432,172,166 |
11,853,036,043 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,349,388,577 |
12,523,497,603 |
8,905,096,430 |
8,359,531,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,623,111,123 |
851,156,612 |
1,527,075,736 |
3,493,504,924 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,373,073,371 |
3,611,928,615 |
3,721,691,761 |
3,452,172,158 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,408,069,693 |
5,269,439,374 |
4,701,547,313 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
4,271,027,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-411,885,199 |
-806,354,147 |
547,220,184 |
2,674,649,489 |
|
12. Thu nhập khác |
6,810,211,787 |
107,995,880 |
215,096,340 |
359,528,743 |
|
13. Chi phí khác |
64,301,346 |
168,078,988 |
|
46,352,655 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,745,910,441 |
-60,083,108 |
215,096,340 |
313,176,088 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,334,025,242 |
-866,437,255 |
762,316,524 |
2,987,825,577 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,334,025,242 |
-866,437,255 |
762,316,524 |
2,987,825,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,382,309,311 |
-725,191,360 |
854,162,326 |
2,987,825,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-48,284,069 |
-141,245,895 |
-91,845,802 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
65 |
-07 |
09 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|