1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,412,566,215 |
10,534,145,227 |
11,455,391,709 |
10,345,851,201 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,412,566,215 |
10,534,145,227 |
11,455,391,709 |
10,345,851,201 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,418,315,560 |
9,013,705,171 |
9,068,327,023 |
9,219,564,028 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,749,345 |
1,520,440,056 |
2,387,064,686 |
1,126,287,173 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,872,145,105 |
2,507,288,477 |
2,728,554,823 |
2,575,787,921 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,931,507 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,931,507 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-151,992,572 |
|
|
-57,280,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,038,436,545 |
6,410,823,450 |
8,492,474,577 |
7,217,396,477 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,352,964,864 |
-2,383,094,917 |
-3,376,855,068 |
-3,572,601,383 |
|
12. Thu nhập khác |
174,992,711 |
72,475,230 |
17,311,152 |
4,132,409,771 |
|
13. Chi phí khác |
153,267,805 |
|
120,590,172 |
12,170,403 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,724,906 |
72,475,230 |
-103,279,020 |
4,120,239,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,331,239,958 |
-2,310,619,687 |
-3,480,134,088 |
547,637,985 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,331,239,958 |
-2,310,619,687 |
-3,480,134,088 |
547,637,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,319,170 |
-2,231,971,006 |
-222,905,313 |
762,728,002 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,313,920,788 |
-78,648,681 |
-3,257,228,775 |
-215,090,017 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-34 |
-23 |
-33 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|