MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Victory Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,809,112,521 11,171,838,436 10,023,889,909 10,412,566,215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,809,112,521 11,171,838,436 10,023,889,909 10,412,566,215
4. Giá vốn hàng bán 16,649,715,232 11,403,489,952 8,981,259,465 10,418,315,560
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,159,397,289 -231,651,516 1,042,630,444 -5,749,345
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,093,590,635 2,509,306,951 2,744,154,000 2,872,145,105
7. Chi phí tài chính 1,077,095,014 28,931,507
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,077,095,014 28,931,507
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -206,939,472 -8,639,023,562 -151,992,572
9. Chi phí bán hàng 6,698,832,875 6,743,869,064 5,176,391,418 6,038,436,545
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,270,120,563 -13,105,237,191 -1,389,606,974 -3,352,964,864
12. Thu nhập khác 1,179,142,913 357,277,089 254,802,203 174,992,711
13. Chi phí khác 268,772,160 28,040,064,962 5,600,004 153,267,805
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 910,370,753 -27,682,787,873 249,202,199 21,724,906
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,180,491,316 -40,788,025,064 -1,140,404,775 -3,331,239,958
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,180,491,316 -40,788,025,064 -1,140,404,775 -3,331,239,958
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,179,800,008 -324,898,517 -1,095,389,251 -17,319,170
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 691,308 -40,463,126,547 -45,015,524 -3,313,920,788
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 325 -409 -11 -34
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.