1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,809,112,521 |
11,171,838,436 |
10,023,889,909 |
10,412,566,215 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,809,112,521 |
11,171,838,436 |
10,023,889,909 |
10,412,566,215 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,649,715,232 |
11,403,489,952 |
8,981,259,465 |
10,418,315,560 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,159,397,289 |
-231,651,516 |
1,042,630,444 |
-5,749,345 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,093,590,635 |
2,509,306,951 |
2,744,154,000 |
2,872,145,105 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,077,095,014 |
|
|
28,931,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,077,095,014 |
|
|
28,931,507 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-206,939,472 |
-8,639,023,562 |
|
-151,992,572 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,698,832,875 |
6,743,869,064 |
5,176,391,418 |
6,038,436,545 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,270,120,563 |
-13,105,237,191 |
-1,389,606,974 |
-3,352,964,864 |
|
12. Thu nhập khác |
1,179,142,913 |
357,277,089 |
254,802,203 |
174,992,711 |
|
13. Chi phí khác |
268,772,160 |
28,040,064,962 |
5,600,004 |
153,267,805 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
910,370,753 |
-27,682,787,873 |
249,202,199 |
21,724,906 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,180,491,316 |
-40,788,025,064 |
-1,140,404,775 |
-3,331,239,958 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,180,491,316 |
-40,788,025,064 |
-1,140,404,775 |
-3,331,239,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,179,800,008 |
-324,898,517 |
-1,095,389,251 |
-17,319,170 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
691,308 |
-40,463,126,547 |
-45,015,524 |
-3,313,920,788 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
325 |
-409 |
-11 |
-34 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|